kẻ lừa đảo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Rồi sau đó lại nói, Người là kẻ lừa đảo

Then he called God a fraud.

OpenSubtitles2018. v3

Một kẻ lừa đảo không thể miêu tả chi tiết thế này được, quá kín kẽ rồi.

A fraud can’t be this vivid with the details, it’s bulletproof

OpenSubtitles2018. v3

Quý vị có thể là mục tiêu của kẻ lừa đảo chuyên nghiệp”.

You could be the target of a slick con artist.”

jw2019

Hắn là kẻ lừa đảo!

He’s a crook!

OpenSubtitles2018. v3

1 kẻ lừa đảo.

A fraud.

OpenSubtitles2018. v3

Cái mà cậu chàng không biết là không thể bịp một kẻ lừa đảo.

What he doesn’t know is, you can’t con a con.

OpenSubtitles2018. v3

Anh quyết định sẽ chứng minh cô ấy là kẻ lừa đảo một lần nữa.

He decides once more to prove she is a fraud.

WikiMatrix

Tệ hơn nữa, liên lạc nhầm với kẻ lừa đảo thì vô cùng nguy hiểm.

Worse yet, to contact an impostor could be dangerous.

jw2019

Hắn chỉ là 1 kẻ lừa đảo

He’s just a crook.

OpenSubtitles2018. v3

Underwood có thể là một kẻ lừa đảo, nhưng ông ta không phải sát nhân.

Underwood may be a crook, but he’s not a killer.

OpenSubtitles2018. v3

Chàng muốn giống như những kẻ lừa đảo và ăn cắp?

You wanted to be petty and dishonest?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không trách anh vì đóng vai một kẻ lừa đảo, Thống đốc ạ.

I don’t blame you for being a fraud, Governor.

OpenSubtitles2018. v3

đến đây để vạch trần tôi cho bạn thấy tôi thực sự là kẻ lừa đảo thế nào.

Here to expose me for the fraud I truly am.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ lừa đảo lớn nhất thực ra lại là chính mỗi chúng ta

The biggest liar actually is ourselves

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ lừa đảo mà cũng biết yêu sao?

What does a crook know about love?

OpenSubtitles2018. v3

Và nó gọi tôi là kẻ lừa đảo.

And she was calling me a fraud.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc mẹ thiên hạ, anh ta là kẻ lừa đảo.

Fuck that, he’s a fraud.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cho phép những kẻ lừa đảo hút máu các nhà đầu tư còn non nớt.

It has allowed scammers to rip off vulnerable investors.

ted2019

Kẻ lừa đảo rẻ tiền.

He’s a cheap crook.

OpenSubtitles2018. v3

Một kẻ lừa đảo có thể dùng miệng giả dối hoặc điệu bộ che đậy sự dối trá.

A deceiver may try to mask his untruthfulness with crookedness of speech or with body language.

jw2019

Anh nghĩ tôi là kẻ lừa đảo?

You think I’m deceptive?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết ông không phải một kẻ lừa đảo.

I knew you was a crook.

OpenSubtitles2018. v3

Tốt thôi, tôi cũng không mấy thích những kẻ lừa đảo.

Well, I don’t like crooks very much.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy là một kẻ lừa đảo.

She’s a crook.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hy vọng nó biết cô là một kẻ lừa đảo đểu giả cỡ nào, Maria.

I hope she know what a lying cheat you are, Maria.

OpenSubtitles2018. v3