kem trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và bọn chúng đã ăn tất cả kem luôn.

Oh, and they ate all the ice cream too.

OpenSubtitles2018. v3

Kem phục vụ mềm có thể có tỷ lệ vượt quá 100%, nghĩa là một nửa sản phẩm cuối cùng bao gồm chứa không khí.

Soft serve ice creams may have an overrun as large as 100%, meaning half of the final product is composed of air.

WikiMatrix

Đứa cháu gái của chúng tôi cân nhắc hai điều lựa chọn đó của nó rồi nói rành mạch: “Con muốn chọn điều này—chơi và chỉ ăn kem và không đi ngủ.”

Our granddaughter considered her two choices and then stated emphatically, “I want this choice—to play and eat only ice cream and not go to bed.”

LDS

Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa).

Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts).

Literature

Một số đàn thuần chủng tiếp tục được sử dụng để sản xuất sữa và sản xuất sữa cho người tiêu dùng bị dị ứng với sữa bò, kem, pho mát và đặc sản ở miền bắc nước Anh và Canada.

Some pure flocks continue to be used for dairying and produce milk for consumers with allergy to cows’ milk, ice-cream, and speciality cheeses in northern England and Canada.

WikiMatrix

Miyoko, người thường xuyên làm món súp kem đặc biệt cho con gái mình, là một thành viên của FARGO.

Miyoko, who would often make special cream stew for her daughter, was a member of Fargo.

WikiMatrix

Thằng nào thích vếu, thích ăn kem, và thích lái xe.

People who like boobs, people who like ice cream, people who like driving.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là kem bôi mắt của ta

That’s my eye cream.

OpenSubtitles2018. v3

Phải ăn tối xong mới được ăn kem.

No, not until after, you know, you’ve had your dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Phân tích này được sử gia người Anh Niall Ferguson ủng hộ, người cũng nói rằng, vào năm 1943, một bí mật tình báo Mỹ báo cáo rằng chỉ cần có một cây kem và ba ngày nghỉ phép… sẽ khiến lính Mỹ không giết quân đầu hàng của Nhật Bản.

This analysis is supported by British historian Niall Ferguson, who also says that, in 1943, “a secret intelligence report noted that only the promise of ice cream and three days leave would … induce American troops not to kill surrendering Japanese”.

WikiMatrix

Bởi vì các công ty Hàn Quốc ban đầu chú trọng vào thị trường Hàn Quốc và Đông Á, kem được đem đến có số lượng sắc thái màu hạn chế.

Because Korean companies focused initially on the Korean and East Asian markets, they are offered in a limited number of hues .

WikiMatrix

kem chống nắng.

Sunblock.

OpenSubtitles2018. v3

Ba tiếng thở dài của nàng trinh nữ xứ Granada… và một chút bông mây tháng Tám… và một vài nhành phiền muộn trộn với kem dâu lạnh.

Three virgin’s sighs from Granada… and some cottony August clouds… and some petals of sorrow mixed with strawberry ice cream

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nếu Tommy mang được xe về với giá thấp hơn giá đòi thì trên đường về có thể tự thưởng một cây kem

But if Tommy can get the caravan for less than the price asked on his return there will be ice cream.

OpenSubtitles2018. v3

Kem cạo râu.

Shaving cream.

OpenSubtitles2018. v3

Sáng nay lại bánh kem táo?

Some Danish?

OpenSubtitles2018. v3

Con có muốn ăn kem không?

Do you want to eat ice cream?

ted2019

Sarandon là một trong các người đầu tiên xuất hiện trong loạt phim quảng cáo chính trị do tổ chức TrueMajority bảo trợ, một tổ chức do doanh nhân Ben Cohen, người sáng lập hãng kem Ben & Jerry’s Ice Cream lập ra.

Sarandon was one of the first to appear in a series of political ads sponsored by TrueMajority, an organization established by Ben và Jerry’s Ice Cream founder Ben Cohen .

WikiMatrix

Nó mô tả một nhóm ba chàng trai trẻ đang cướp một chiếc xe tải kem trong một vụ cọ xát tinh vi.

It depicts a group of three young boys robbing an ice-cream truck in an elaborate heist.

WikiMatrix

Đó là một tấm bảng lớn của một con người thiên tài, cùng với Taj Mahal, Mona Lisa và bánh sandwich kem và tác giả của bảng, Dmitri Mendeleev, là một nhà khoa học tài ba nổi tiếng.

It’s a massive slab of human genius, up there with the Taj Mahal, the Mona Lisa, and the ice cream sandwich — and the table’s creator, Dmitri Mendeleev, is a bonafide science hall- of- famer.

QED

Vị giác kỳ diệu cho phép chúng ta thưởng thức vị ngọt của quả cam tươi, cảm giác mát lạnh của kem bạc hà, vị đắng đậm đà của tách cà phê buổi sáng và vị ngon tuyệt của món nước chấm được pha chế theo bí quyết của người đầu bếp.

The marvel of taste allows us to enjoy the sweetness of a fresh orange, the refreshing coolness of mint ice cream, the bracing bitter flavor of a morning cup of coffee, and the subtle seasoning of a chef’s secret sauce.

jw2019

Kem của cô tới rồi đây.

Fucking cream is coming.

OpenSubtitles2018. v3

Dầu oải hương đến từ nông trại của ông Byron được dùng để chế biến xà phòng, kem mỹ phẩm và đèn cầy.

Lavender oil from Byron’s farm is used in soaps, creams, and candles.

jw2019

Một ví dụ về nền ẩm thực mới này là “Dublin Lawyer”: tôm hùm nấu trong whiskey và kem.

An example of this new cuisine is “Dublin Lawyer”: lobster cooked in whiskey and cream.

WikiMatrix

Catherine lúc nào cũng muốn chét kem lên mặt một người để lưu giữ kỷ niệm.

Catherine always insisted that the birthday girl or boy had to endure a little ceremonial cake on the face.

OpenSubtitles2018. v3