kết thúc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bài hát 107 và cầu nguyện kết thúc.

Song 191 and concluding prayer.

jw2019

Triều đại của Uther đã đến hồi kết thúc.

Uther’s reign is at an end.

OpenSubtitles2018. v3

1, 2. (a) Hệ thống gian ác hiện nay sẽ kết thúc như thế nào?

1, 2. (a) How will the present wicked system of things end?

jw2019

như là nơi kết thúc.

Ah, that’s where our likeness ends.

OpenSubtitles2018. v3

Bài hát 205 và cầu nguyện kết thúc.

Song 156 and concluding prayer.

jw2019

Thật may cho tôi và em trai tôi là kết thúc có hậu.

Luckily for me and my little brother, it had a happy ending.

OpenSubtitles2018. v3

Tranh cử kết thúc rồi mà.

Election’s over.

OpenSubtitles2018. v3

Sau khi kết thúc nhiệm kỳ, Giri trao tặng Bharat Ratna bởi Chính phủ Ấn Độ năm 1975.

After the end of his full term, Giri was honoured by the Government of India with the Bharat Ratna in 1975.

WikiMatrix

Vậy chúng ta kết thúc nó?

Is that a plan?

OpenSubtitles2018. v3

Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ.

Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar.

WikiMatrix

Nếu có, tại sao nó đã kết thúc?

If so, why did it end?

jw2019

tớ điên lên và kết thúc một cuộc tình. Wow.

And then, I got pissed and we broke up.

OpenSubtitles2018. v3

Sao chúng ta không kết thúc sự miệt thị này 1 cách dứt khoát đi nhỉ?

Why don’t we end this mutual disdain once and for all?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu không thể kể được, vì bọn mình sẽ chẳng biết kết thúc bữa tiệc này thế nào.

Well, you can’t say we don’t know how to throw a party.

OpenSubtitles2018. v3

Cô nói y như Florès, cô cũng sẽ kết thúc như hắn.

You speak like Florès, you will end like him.

OpenSubtitles2018. v3

Bài hát 138 và cầu nguyện kết thúc.

Song 138 and concluding prayer.

jw2019

Ai là bạn để kết thúc một cuộc chiến tranh?

Who are you to end a war?

QED

Nếu tôi còn nói gì, nó sẽ chỉ kết thúc với việc khóc lóc.

If I say anything, I’ll just end up crying.

OpenSubtitles2018. v3

Không thể kết thúc đêm nay mà không có một nụ hôn.

Can’t end the night without a kiss.

OpenSubtitles2018. v3

Từ khởi đầu tới kết thúc.

Start to finish.

OpenSubtitles2018. v3

Chứng lo âu xã hội của ông cuối cùng cũng kết thúc vào những năm trung học.

His social anxiety ended by high school .

WikiMatrix

Trận chiến kết thúc rồi.

The battle is over.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn bữa tiệc này kết thúc ngay.

I need this shut down straightaway.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi lần mà anh ” gặp ” phải có ai đó kết thúc bằng cái chết

Every time you ” meet, ” someone ends up dead.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một kiểu kết thúc của 10 năm làm việc.

Here’s sort of the end of that 10 years of work.

ted2019