khái niệm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ở thời điểm đó, vẫn còn khái niệm “chúng ta” và “họ”.

At that time there was a “we” and “them.”

ted2019

Các khái niệm chính này sẽ giúp bạn hiểu cách Ad Manager được sắp xếp và sử dụng.

These key concepts will help you to understand how Ad Manager is organized and how people use it.

support.google

Nói chuyện với con thường là một khái niệm hết sức tuyệt vời .

Talking with toddlers is usually a terrific idea .

EVBNews

Mỗi cột là một trong số những khái niệm.

Every column is one of those concepts.

ted2019

Chúng ta đọc những từ và chúng ta có lẽ hiểu được khái niệm.

We read words and we may get ideas.

LDS

Tôi tin rằng những khái niệm về giáo lý này được các tín hữu chấp nhận rộng rãi.

I believe these doctrinal concepts are widely accepted by members.

LDS

Độ đo: tồn tại khái niệm khoảng cách giữa các điểm.

Perspective: sense of distance between elements.

WikiMatrix

Dược phẩm tái tạo -1 khái niệm đơn giản đến không ngờ ai cũng có thể hiểu được

Regenerative medicine is an extraordinarily simple concept that everybody can understand.

ted2019

Hãy cho chúng tôi một khái niệm.

Give us a notion.

QED

Đó là khái niệm tạo ra giá trị.

Creating a Value Proposition.

WikiMatrix

Khái niệm này rất cần được dẫn dắt bởi khoa học.

It’s so important that this concept is led with the science.

ted2019

đoạn phim này, theo tôi, đã chỉ ra khái niệm tôi sắp nói đến khá sâu sắc

This video, I think, gets across the concept that I’m talking about quite dramatically.

ted2019

Anh an toàn trong ranh giới của truyền thống, nó ngược lại với khái niệm hiện đại.

You play safe in the boundary of traditional, it’s against the modern concept.

QED

Một khái niệm quan trọng cho các đối tượng là mẫu thiết kế.

An important concept for objects is the design pattern.

WikiMatrix

Vậy, có hai khái niệm.

So, these two things .

QED

Tại hội nghị Build 2014, Microsoft cũng giới thiệu khái niệm về ứng dụng Windows “universal”.

At Build 2014, Microsoft also unveiled the concept of Universal Windows Apps.

WikiMatrix

Khái niệm này cũng có thể dùng để chỉ một số dịch bệnh.

The term can also apply to some diseases.

WikiMatrix

Chúng tôi không có khái niệm gì về gam nhạc chúng tôi sẽ chơi.

We had no idea what key we were going to play in.

ted2019

Khái niệm về chụp ảnh phóng sự cưới ra đời sau khi chiến tranh thế giới thứ hai.

The concept of capturing the wedding “event” came about after the Second World War.

WikiMatrix

Video này sẽ nói với bạn về các khái niệm về Pareto điều.

This video is gonna tell you about the concept of Pareto Optimality.

QED

Định hướng thắng-thắng là một trong những khái niệm quan trọng nhất để giải quyết xung đột.

The win-win orientation is one of the most essential concepts to conflict resolution.

WikiMatrix

Và nó đề cập tới một thứ vô cùng phức tạp với rất rất nhiều khái niệm.

And it says something complicated with lots and lots of concepts.

ted2019

Nếu những khái niệm này làm bạn khó chịu, không phải chỉ mình bạn.

If these ideas make you uncomfortable, you are not alone.

QED

Suốt 10 năm, Jiro nghĩ cách để đưa khái niệm này vào thực đơn.

For ten years, Jiro pondered wayst 0 incorporate this concept into his menu.

OpenSubtitles2018. v3