khám bệnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bác sĩ khám bệnh cho tôi tỏ vẻ ngạc nhiên.

The doctor who examined me was amazed.

jw2019

Trước khi khám bệnh.

Before the visit.

jw2019

Và một hay hai năm sau đó Laennac khám phá ra ống nghe khám bệnh.

And it was followed a year or two later by Laennec discovering the stethoscope.

ted2019

Nói chung chúng tôi chỉ khám bệnh nhân khi họ thực sự bệnh.

We generally only deal with patients while they’re actually sick.

OpenSubtitles2018. v3

Tiền khám bệnh và tiền thuốc chưa tới 20 Mỹ kim—thật quá rẻ.

The doctor’s visit and the medicine cost him less than $20—quite a bargain.

jw2019

Cuộc khám bệnh cho thấy là đứa bé có thể không bình thường.

(Exodus 21:22, 23; Psalm 139:13-16) Clinical examination had suggested that her baby might be abnormal.

jw2019

Khi y tá gọi chúng tôi vào, bác sĩ nội trú đang điền một hồ sơ khám bệnh

When the nurse called us back in, the resident was filling out a form .

Literature

Anh chắc không sao, nhưng anh cần khám bệnh.

You may be all right, but you have to be seen.

OpenSubtitles2018. v3

Chi phí khám bệnh, chữa bệnh, thuốc men đều được nhà nước chu cấp.

Medical consultation, medical treatment, medicines: they are all provided by the state.

ted2019

Ông nên đi khám bệnh đi.

You should see a doctor.

OpenSubtitles2018. v3

Khám bệnh qua điện thoại có thể hiện đại hóa y tế.

Mobile telemedicine can revolutionize access to care.

ted2019

Đó là vì hậu quả của nghề khám bệnh tại gia của anh.

This is what you get for making house calls.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sĩ Cuddy nói tôi lên đây để được khám bệnh.

Dr. Cuddy asked me to come up here from the clinic.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ tới đó để khám bệnh.

Ljust went to see him.

OpenSubtitles2018. v3

khám bệnh và biết người ta có bệnh gì.

By examination she determines what is wrong.

jw2019

▪ Hãy nhanh chóng đi khám bệnh

▪ Get medical attention quickly

jw2019

Khi đến lượt anh vào khám bệnh, anh nhường cho bà vào trước.

When his turn came to see the doctor, he allowed the woman to take his place.

jw2019

Đi khám bệnh còn phải móc tiền túi ra.

We have to pay our own medical bills .

OpenSubtitles2018. v3

Không như những phòng khám bệnh đẹp đẽ ở đây, 20 bệnh nhân, anh đã mệt mỏi rồi.

It is not like beautiful offices here, 20 patients, you’re tired.

ted2019

Sau khi khám bệnh.

After the visit.

jw2019

Carol Horn đến để khám bệnh.

Carol Horn is coming for a checkup.

QED

Nhưng nhiều người dù có sức khỏe tốt thỉnh thoảng vẫn đi khám bệnh.

Yet, many who enjoy good health still get a checkup occasionally.

jw2019

Anh cần đi đâu đó khám bệnh đi.

You need to check yourself in somewhere.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ đảm bảo ông có thuốc uống hàng ngày và đưa ông đi khám bệnh đúng hẹn .

They would make sure he got his daily medicine and take him to his doctor appointments .

EVBNews

Anh có biết ở viễn Đông, người ta trả tiền khám bệnh lúc đang khỏe mạnh.

Did you know that in the Far East, people pay their doctors when they’re healthy?

OpenSubtitles2018. v3