‘không bao giờ’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” không bao giờ “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ không bao giờ, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ không bao giờ trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Chúng ta sẽ không bao giờ thôi trình diễn, và sẽ không bao giờ đóng cửa!

We will never stop performing, and we will never close !

2. ♪ Không bao giờ cặp bến nơi nào Không bao giờ cặp bến nơi nào ♪

Sans jamais la malon lon la San jamais la terre aborder

3. Không phải không bao giờ.

Not never .

4. Không bao giờ là chưa.

Never not .

5. Không bao giờ cập bến.

Never arriving …

6. Là người hoàn toàn, ngài không bao giờ nói dối, không bao giờ bóp méo sự thật.

( Revelation 3 : 14 ) Being a perfect man, he never lied, never misrepresented the truth in any way .

7. Ta không bao giờ phái con rắn đến Maria, và không bao giờ cho Joaquin mề đay đó!

I never sent that snake to Maria, and I never gave that medal to joaquin !

8. Chó sủa không bao giờ cắn!

Barking dogs never bite !

9. Huynh không bao giờ chịu thua

You never accept defeat

10. Ngài không bao giờ bội tín.

Never was He disloyal .

11. Jones không bao giờ chùn bước.

Jones is a loose cannon, sir .

12. Đuôi không bao giờ cong lên.

The flag should never be upside down .

13. Tôi không bao giờ bỏ lớp.

I never cut class .

14. Cẩn thận không bao giờ thừa.

We can’t be too careful .

15. Ta không bao giờ cam chịu.

We were never resigned .

16. Thơ Không bao giờ thất bại.

Never fails .

17. Tớ không bao giờ tán gái.

Well, I never flirt .

18. Tôi không bao giờ nói vậy.

I never said that .

19. Anh ấy không bao giờ chùn bước.

He never faltered .

20. là nó không bao giờ khô cạn.

The reputation in desert of this small water body toàn thân is that it never dries up .

21. Con sẽ không bao giờ hối tiếc.

I will never regret it .

22. Bàn đạp không bao giờ ngừng quay.

The pedals never stop turning .

23. Cha thiếp không bao giờ cho phép-

My father would never let me before

24. Nơi chân trời không bao giờ dứt

Where the horizon never ends

25. “Andrei không bao giờ chửi thề đâu.”

“Andrei would never swear.”

26. Hắn không bao giờ che giấu nó.

He never does this in secret .

27. Không bao giờ được mất cảnh giác.

Never let your guard down .

28. Tôi không bao giờ nhận đệ tử.

I’ll never accept any disciples .

29. Tao không bao giờ dây với cứt.

I never had shit neither .

30. Tôi không bao giờ bán tinh trùng.

I never sold my sperm .

31. Không bao giờ trung bình giảm giá.

Never average losers .

32. Cháu không bao giờ cầm súng nữa.

I’m never touching another gun again .

33. Anh không bao giờ tới thăm tôi.

You never come to see me .

34. Tôi không bao giờ hé răng đâu.

I was never gonna talk .

35. Không bao giờ có việc quyên tiền.

No collections are ever taken .

36. Câu này không bao giờ có hiệu quả.

It doesn’t work anyway .

37. Khoa học sẽ không bao giờ chết đi.

Science will never go away .

38. Cuộc chơi không bao giờ kết thúc, John.

The game is never over, John .

39. Rồng không bao giờ, giày vò kẻ yếu.

The Dragon never, ever torments the weak .

40. ” Trời, thầy không bao giờ rửa mặt ah? “

” Dude, don’t you ever wash your face ? ”

41. Tin tôi đi, không bao giờ dễ đâu.

Well, believe me, it never gets easy .

42. Condé sẽ không bao giờ bị loại trừ.

Condé will never rule .

43. Không bao giờ thô lỗ hay cộc cằn.

Never rude or crude at all .

44. ♫ Tôi sẽ không bao giờ biết ♫

I’ll never know .

45. Và không bao giờ được học lái xe.

And never learn to drive .

46. “Lời của Ta … Không Bao Giờ Chấm Dứt”

“ My Words … Never Cease ”

47. Mm, hay là không bao giờ nói nhỉ.

Mm, how about never ?

48. Sao ông không bao giờ tới thăm con?

Why doesn’t he ever visit me ?

49. Nhà Bạn Hiền không bao giờ đóng cửa.

We never close at Buddy-boy ‘ s .

50. Mẽ sẹ không bao giờ làm thế nữa.

You will never do it again .