không khí trong lành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Làm người giữ khóa thì không khí trong lành hẳn khó kiếm lắm nhỉ.

As gamekeeper, fresh air must be difficult to come by.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ cô ấy muốn chút không khí trong lành ở công viên chăng?”

Maybe she would like to get some fresh air in the park?”

Literature

Hưởng không khí trong lành.

I’m breathing fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Không khí trong lành uà vào trong.

So nice air comes flowing in .

QED

Không khí trong lành, chỉ ra ngoài một lát thôi.

Fresh air, just popping outside for a moment.

OpenSubtitles2018. v3

Cần thêm chút không khí trong lành.

Sοme fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ mày cần chút không khí trong lành.

Maybe you need to go get some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Ở 1 mình hơi buồn nên tớ nghĩ nên xuống đây và kiếm ít không khí trong lành.

It got kind of lonely up there, so I thought I would come out here and get some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Không khí trong lành!

Fresh air!

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, chúng ta hãy hít bầu không khí trong lành trong căn phòng này.

Take a breath right now of this clear air in this room.

ted2019

Nói rằng cậu muốn không khí trong lành.

Say you want some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ lên sân thượng để tận hưởng một bầu không khí trong lành nào đó.

Hey, I’m gonna run downstairs for some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Một chút không khí trong lành, bà biết đấy.

Bit of fresh air, you know.

OpenSubtitles2018. v3

Chút không khí trong lành?

Get some fresh air?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy làm sạch chất gây mùi nếu có thể được và nên giữ cho không khí trong lành .

Remove the source of the smell if possible or keep fresh air .

EVBNews

Thần phải đi hít thở chút không khí trong lành đây.

I think I need some air, sire.

OpenSubtitles2018. v3

Hưởng thụ không khí trong lành.

Getting some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi… đã được hít thở không khí trong lành

I’m breathing fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ chút không khí trong lành sẽ làm cho em khỏe.

I think some fresh air will do you good.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù buổi sáng sớm, không khí trong lành là một phần nhuốm màu với sự ấm áp.

In spite of the early morning, the fresh air was partly tinged with warmth.

QED

Muốn không khí trong lành?

Want to get some air?

OpenSubtitles2018. v3

Ta nghĩ ta sẽ đi hít thở không khí trong lành.

Think I’ll take some air. While I’m gone, consider

OpenSubtitles2018. v3

Hầu hết chúng không bao giờ nhìn thấy ánh sáng mặt trời hoặc thở không khí trong lành.

Most birds never see sunlight or breath fresh air.

QED

Rồi tôi sẽ dẫn anh đi hít thở không khí trong lành.

Then I’ll take you out for some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Thư giãn với không khí trong lành.

Fresh air and relaxation.

OpenSubtitles2018. v3