kiếm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chị nói kiếm này của…

You said this sword belongs to…

OpenSubtitles2018. v3

Sư phụ là một kiếm khách anh hùng.

My teacher is heroic swordsman

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể xác định các từ tìm kiếm của mình dưới dạng cụm từ hoặc chủ đề tùy vào nhu cầu tìm kiếm của bạn.

You can define your search words as terms or topics depending on your search needs.

support.google

kiếm ánh sáng của cha cậu.

It’s your father’s lightsabre.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi ăn và kiếm tiền để có thể tận hưởng cuộc sống.

We eat and make money to be able to enjoy life.

ted2019

19 Thứ tư, chúng ta có thể tìm kiếm sự giúp đỡ của thánh linh vì tình yêu thương là một trong những bông trái thánh linh.

19 Fourth, we can seek the help of holy spirit because love is part of the fruitage of the spirit.

jw2019

Việc đạt được sự hiểu biết này cuối cùng sẽ là công cuộc tìm kiếm của tất cả các con cái của Thượng Đế trên thế gian.

Gaining this knowledge is ultimately the quest of all God’s children on the earth.

LDS

Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.

Partners are not permitted, whether directly or through a third party, to : ( i ) implement any click tracking of ads ; or ( ii ) store or cache, in any non-transitory manner, any data relating to ads served through Google Monetization .

support.google

Hay ông để 99 con chiên ở một chỗ an toàn rồi đi kiếm chỉ một con chiên bị lạc đó?

Or would he leave the 99 sheep in a safe place and go looking for just the one?

jw2019

Bạn không thể thêm các cụm từ tìm kiếm khác vào quảng cáo của mình.

You can’t add more search phrases to your ad.

support.google

Như được mô tả trong Chính sách chương trình của AdSense, nội dung có bản quyền hoặc nội dung vi phạm nguyên tắc nội dung trang web của chúng tôi không được là trọng tâm của nội dung có thể tìm kiếm của bạn.

As described in the AdSense Programme policies, copyrighted content or content that violates our site content guidelines shouldn’t be the focus of your searchable content .

support.google

Tìm kiếm Cổng sau DebianQuery

Debian Backports Search

KDE40. 1

Sau đó chúng tìm kiếm thức ăn dưới mặt nước giữa và gần các hòn đá và các mảnh vụn; chúng cũng có thể bơi bằng các cánh.

They then search underwater for prey between and beneath stones and debris; they can also swim with their wings.

WikiMatrix

Bạn không còn đang theo đuổi một lý tưởng, đang tìm kiếm hạnh phúc.

You are no longer following an ideal, seeking happiness.

Literature

Bằng cách nào một người ′′trước tiên tìm kiếm vương quốc của Thượng Đế′′?

How does a person “seek … first the kingdom of God”?

LDS

(Rô-ma 9:16; Khải-huyền 20:6) Đức Giê-hô-va đã thi hành phán xét trên Cô-rê thuộc dòng Lê-vi vì ông đã kiêu căng muốn kiếm chức tế lễ dành cho dòng họ A-rôn.

(Romans 9:16; Revelation 20:6) Jehovah executed the Levite Korah for presumptuously seeking the Aaronic priesthood.

jw2019

thì mấy thằng đểu như anh là những gì mà con ma của chúng ta đang tìm kiếm đó.

If we’re right, jerks like you are just what our ghost is looking for.

OpenSubtitles2018. v3

18 Tương tự thế, trong thời hiện đại, Nhân Chứng Giê-hô-va đã đi khắp đất để tìm kiếm người có lòng khao khát muốn biết và phụng sự Đức Chúa Trời.

18 Similarly, in modern times, Jehovah’s Witnesses scour the earth in search of those who yearn to know and serve God.

jw2019

11 Vào những thập kỷ cuối của thế kỷ 19, các tín đồ được xức dầu đã mạnh dạn tìm kiếm những người xứng đáng.

11 During the closing decades of the 19th century, anointed Christians boldly engaged in the search for deserving ones.

jw2019

Những người không phải bươn chải kiếm sống lại được trải nghiệm nhiều thứ

Those don’t need to earn the living do live colorful lives

OpenSubtitles2018. v3

Vậy quán mình kiếm được bao nhiêu mỗi tháng?

How much does the bar make every month?

OpenSubtitles2018. v3

Windows 10 kết thúc truyền thống này bằng cách di chuyển chức năng tìm kiếm vào thanh tác vụ.

Windows 10 ended this tradition by moving the search into taskbar.

WikiMatrix

Tương tự, nhà tiên tri Xa-cha-ri báo trước rằng “nhiều dân và nhiều nước mạnh sẽ đến tìm-kiếm Đức Giê-hô-va vạn-quân tại Giê-ru-sa-lem, và ở đó nài-xin ơn Đức Giê-hô-va”.

2:2, 3) Likewise, the prophet Zechariah foretold that “many peoples and mighty nations will come to seek Jehovah of armies in Jerusalem and to beg for the favor of Jehovah.”

jw2019

Việc này không hề đơn giản như là tìm kiếm một cái lỗ trong màng trinh bởi vì thực tế luôn có một cái lỗ trong màng trinh .

It is not as simple as looking for a hole in the hymen because, well, there is always a hole in the hymen .

EVBNews

Người Hà Lan đã tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm ở Jakarta, bị chinh phục bởi Jan Coen vào năm 1619, sau đó đổi tên thành Batavia sau khi tổ tiên người Hà Lan giả định là người Batavia, và sẽ trở thành thủ phủ của Đông Ấn Hà Lan.

The Dutch found what they were looking for in Jakarta, conquered by Jan Coen in 1619, later renamed Batavia after the putative Dutch ancestors the Batavians, and which would become the capital of the Dutch East Indies.

WikiMatrix