kiện hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vấn đề của tụi tao, và của mày nữa… là tụi tao có 1 kiện hàng phải giao.

Our problem, and yours too is we have a shipment of merchandise to deliver.

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng đang ở trên máy bay.

The package is on the plane.

OpenSubtitles2018. v3

Besides, An vẫn đang giữ kiện hàng đó

Besides, Andy still has that merchandise

OpenSubtitles2018. v3

Nó lớn hơn, cái kiện hàng này ấy.

It’s rather large, this shipment.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng những kiện hàng này sẽ tồn tại hàng ngàn năm.

Yet that packaging I got in the mail yesterday is going to last for thousands of years.

ted2019

Hắn mang hết tất cả những kiện hàng bí mật đi rồi.

He got all these damn secret passages and shit.

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng đó giờ là của cô.

Which makes it yours .

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng đã được gửi đi.

Package is sent.

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng đó làm chúng ta chậm rồi.

The load is slowing us down.

OpenSubtitles2018. v3

Mệnh lệnh chính của ta là đoạt lại kiện hàng rời khỏi Infini… và đưa Carmichael về.

Now, your primary order is to s top that payload leaving Infini… and bring this Carmichael home.

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng vẫn còn trên máy bay.

The package is still on that plane.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nhận được kiện hàng chưa?

Do you have the package?

OpenSubtitles2018. v3

Kiện hàng vẫn ở trên chiếc máy bay đó.

The package is still on that plane.

OpenSubtitles2018. v3

Hình như kiện hàng giết chết con hổ rồi.

I think the package just killed the fucking tiger.

OpenSubtitles2018. v3

Heo đất, đồng hồ của anh sẽ truyền tải các tọa độ để hướng dẫn kiện hàng.

Aardvark, your watch will transmit the coordinates to guide in the package.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nói với anh rồi mà, kiện hàng của anh bị giữ ở biên giới.

I told you, your load was seized at the border.

OpenSubtitles2018. v3

Hai kiện hàng lớn mỗi năm.

Two major shipments a year.

OpenSubtitles2018. v3

Deadshot đang trên đường tới kiện hàng.

Deadshot en route to package.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cho rằng anh đến đây để nói về kiện hàng trên máy bay.

I presume you’re here about the airplane cargo.

OpenSubtitles2018. v3

Steven Spielberg là chủ tịch của sự kiện hàng năm.

Steven Spielberg is Chair of the event each year.

WikiMatrix

Từ kiện hàng, những ghi chép của Selvig, những lý thuyết chiết suất.

The packet, Selvig’s notes, the extraction theory papers.

OpenSubtitles2018. v3

Ta nâng những kiện hàng nặng.

I lift heavy objects.

OpenSubtitles2018. v3

Một tên hạ cấp mà dám như thế? Đòi mở kiện hàng thương mại của Nhật sao?

How dare a low-ranking customs officer display public contempt for the Japanese business bureau

OpenSubtitles2018. v3

Đặt kiện hàng xuống, chuyển nó đi, và rồi…

Dropped the package, delivered it, and then…

OpenSubtitles2018. v3