kiến trúc sư trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Đây là một tấm bảng trắng, thưa kiến trúc sư.

I would not have liked somebody to say ,

QED

Rồi anh sẽ về Mỹ và làm một kiến trúc sư giỏi.

Then you’ll go back to America and be a splendid architect.

OpenSubtitles2018. v3

Paul Andreu là một kiến trúc sư Pháp.

Paul Gourdet was a French architect.

WikiMatrix

Nhà thờ, được xây lại theo thiết kế của kiến trúc sư Louis Faille.

The church, rebuilt by local architect Louis Faille.

WikiMatrix

Việc đó khá dễ khi so với việc của kiến trúc sư hay công việc thủ thư.

Easy to do, actually, compared with architecture and being a librarian.

ted2019

Kiến trúc sư Leo von Klenze sinh ở Schladen ngày 29 tháng 2 năm 1874.

The architect Leo von Klenze was born in Schladen on February 29, 1784.

WikiMatrix

2007 – Kisho Kurokawa, kiến trúc sư Nhật Bản, người thiết kế Tháp Nakagin Capsule (s.

1919) 2007 – Kisho Kurokawa, Japanese architect, designed the Nakagin Capsule Tower (b.

WikiMatrix

1927) Zaha Hadid, kiến trúc sư người Anh gốc Iraq (s.

1927) Zaha Hadid, Iraqi-born British architect (b.

WikiMatrix

Günter Behnisch (12 tháng 6 năm 1922 – 12 tháng 7 năm 2010) là một kiến trúc sư người Đức, sinh tại Lockwitz, gần Dresden.

Günter Behnisch (June 12, 1922 – July 12, 2010) was a German architect, born in Lockwitz, near Dresden.

WikiMatrix

Kiến trúc sư luôn ghét nó.

Architects love to hate it.

ted2019

Là một kiến trúc sư, tôi thích phương pháp đảo ngược.

Now, as for the architecture of the logs, I prefer the upside-down method.

OpenSubtitles2018. v3

Mục đích ban đầu và kiến trúc sư của pháo đài Ranikot không biết.

The original purpose and architects of Ranikot Fort are unknown.

WikiMatrix

1989) Frei Otto, kiến trúc sư người Đức (s.

1989) Frei Otto, German architect (b.

WikiMatrix

Kiến trúc sư phát ngôn như thế nghe thật sốc.

I know it’s shocking, right, that architecture would actually say that.

ted2019

Vóc dáng cậu giống vận động viên hơn là kiến trúc sư đấy.

YOU’RE SHAPED LIKE A POWERLIFTER, NOT AN ARCHITECT.

OpenSubtitles2018. v3

1988 – Kiến trúc sư người Ba Lan Andrzej Tomaszewski được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc.

1988 – Polish architect Andrzej Tomaszewski is appointed Director.

WikiMatrix

Tên của kiến trúc sư đầu tiên đã không được nhắc tới.

The original name of the artist has not been preserved.

WikiMatrix

Một sự trình diễn xuất sắc kiến trúc sư và công việc.

A beautiful representation, of the Architect’s work.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ như các kiến trúc sư, họ muốn tạo ra mô hình cho công trình.

Architects, for example, they want to create prototypes of buildings .

ted2019

Ông và Ictinus là các kiến trúc sư của đền Parthenon (Plutarch, Pericles, 13).

He and Ictinus were architects of the Parthenon (Plutarch, Pericles, 13).

WikiMatrix

Ông, tôi nghĩ ông là kiến trúc sư trưởng cho việc thỏa hiệp này.

You, I suspect are chief architect of this compromise.

OpenSubtitles2018. v3

Sân vận động này được thiết kế bởi Kiến trúc sư người Malaysia, Hijjaz Kasturi.

The stadium was designed by a well known Malaysian Architect, Hijjaz Kasturi.

WikiMatrix

Bố mẹ cô là kiến trúc sư.

Her parents are architects.

WikiMatrix

Chilehaus được thiết kế bởi kiến trúc sư Fritz Höger và xây dựng từ giữa năm 1922 tới 1924.

The Chilehaus building was designed by the architect Fritz Höger and built between 1922 and 1924.

WikiMatrix

Thầy thất bại trong nghề kiến trúc sư mà.

You failed as an architect.

OpenSubtitles2018. v3