kinh doanh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi đã từ chối nhiều cơ hội kinh doanh đáng ngờ.

We turned down many questionable business opportunities.

jw2019

Gian lận trong việc kinh doanh là đáng chê trách.

Dishonesty in business was reprehensible.

jw2019

Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh.

Nothing wrong with doing your business in the toilet.

OpenSubtitles2018. v3

Và, Giselle nói với tôi 2 người đang kinh doanh.

So, Giselle was telling me you two are starting a business.

OpenSubtitles2018. v3

Hoạt động kinh doanh xiếc là nguồn gốc của sự nổi tiếng lâu dài của ông.

Nevertheless, the circus business was the source of much of his enduring fame.

WikiMatrix

Một thanh niên nói: “Mục tiêu quan trọng nhất của tôi là kinh doanh thành đạt”.

“My most important goal is to be a business success,” said a young man.

jw2019

Các ngành liên quan đến IT và kinh doanh của trường có thế mạnh vượt trội.

Links between the School and the company are strong.

WikiMatrix

Việc kinh doanh của tôi là phải biết nhiều thứ.

I make it my business to know things.

OpenSubtitles2018. v3

Thậm chí tôi từng là một cố vấn kinh doanh, hoạch định nên chiến lược và thủ thuật.

I even was a business consultant, doing strategies and tactics.

QED

Bạn có thể áp dụng Châm-ngôn 22:7 vào công việc kinh doanh như thế nào?

How would you apply Proverbs 22:7 to business ventures?

jw2019

Hình thức kinh doanh bình đẳng này thật sự rất phiền phức.

This equality business is actually a pain in the arse.

ted2019

Trong kinh doanh, đó chắc chắn không phải cách nên làm.

Well, in business, that’s certainly not the way we would go about it.

QED

Khoảnh vườn là việc kinh doanh của tôi.

Shrubberies are my trade.

OpenSubtitles2018. v3

Trung thực trong kinh doanh có sáu đặc điểm sau:

Honest business practices have the following six characteristics:

jw2019

Họ sẽ kinh doanh 10 để đổi lấy 1 cái của các vị.

They’d trade 10 of their own for one of you.

OpenSubtitles2018. v3

Và cũng có cuộc cách mạng về kinh doanh ở nông thôn Trung Quốc.

There is also a rural entrepreneurial revolution in China.

ted2019

Tôi muốn điều hành nơi này như là làm kinh doanh.

I wanna run this place like a business.

OpenSubtitles2018. v3

Đối tác kinh doanh của tôi nói hãy bật TV lên.

My business partner told me to turn on the television.

ted2019

Tôi hi vọng công việc kinh doanh vẫn tốt.

I hope business is good.

OpenSubtitles2018. v3

Giữ lời hứa khi kinh doanh phát đạt thì dễ.

It is easy to stick to one’s word when things are going well.

jw2019

Một kế hoạch kinh doanh không đầy đủ .

An inadequate business plan .

EVBNews

Chắc chắn muốn làm kinh doanh bạn sẽ phải trả một giá nào đó.

Inevitably, being in business will cost something.

jw2019

Trong cuốn sách của họ, Họp kinh doanh tốt hơn (Better Business Meetings), Robert B.

In their book, Better Business Meetings (Irwin, 1995), Robert B.

Literature

Việc kinh doanh của mẹ tôi thất bại tôi đã giúp đỡ bà

I mean, when I was a first- year student in law school, my mom’s business had collapsed, so I was supporting her.

QED

Tôi sẽ đưa ra 4 quy tắc vàng cho những người đang kinh doanh, về âm thanh thương mại.

I’ll leave you with four golden rules, for those of you who run businesses, for commercial sound.

ted2019