lá gan trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bán cho tôi lá gan của cụ ấy được không?

Are you going to sell me his liver?

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh Wilson có thể giải thích lá gan và các triệu chứng thần kinh.

Wilson’s disease could explain the liver and neurological symptoms.

OpenSubtitles2018. v3

Dám cá là anh không có lá gan để xài thứ này đâu.

Bet you wouldn’t have the gumption to use it.

OpenSubtitles2018. v3

Che đậy vụ lá gan hay lắm, sáng nay ấy.

Nice coverage on the liver thing this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có một lá gan mới!

I have a brand-new liver.

OpenSubtitles2018. v3

Hai lá gan và một Jarvik!

Two livers and a Jarvik!

OpenSubtitles2018. v3

Bà đã tìm ra lá gan của mình chưa?

Did you find your spine?

OpenSubtitles2018. v3

Hai tuần sau, bạn có một vật thể trông như một lá gan.

Two weeks later, you have something that looks like a liver.

QED

Chúng ta ngưng interferon khi nó bắt đầu đầu độc lá gan anh ta.

We stopped the interferon when it started poisoning his liver.

OpenSubtitles2018. v3

Cha đó có thể cho bọn khác đi ma teo hết như thể lão có 2 lá gan ấy.

I mean, this guy could put’em away like he had two livers, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Tệ thật, lá gan của anh ta chỉ còn hoạt động được 2 tiếng.

Too bad his liver’s only gonna last another two.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể cho chị ấy một phần lá gan của mình.

I could give her part of my liver.

OpenSubtitles2018. v3

… qua quá trình trao đổi chất bình thường của lá gan.

… through the normal metabolic pathways in the liver.

OpenSubtitles2018. v3

Cô biết mà vẫn cho đi một nửa lá gan sao?

You knew, and you gave up half your liver anyway?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có một lá gan khỏe mạnh cho ngài.

We have a healthy liver for you.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy cần cả một lá gan.

He needs a full one.

OpenSubtitles2018. v3

Bằng cách nào đó, con kiếm được cho bố lá gan mới.

Somehow, you get me a new liver.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ lá gan thôi sao.

Just the liver?

OpenSubtitles2018. v3

Giờ thì đưa xe cho tôi trước khi tôi tống một viên vào lá gan anh!

Now, give me your fucking car before I put a bullet in your liver!

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đang hủy hoại lá gan của mình.

She’s eating her liver to death.

ted2019

Phòng cấp cứu sẽ nhận ông ấy, dù cho lá gan có từ đâu ra.

The ER will admit him at that point, regardless of how he got the liver.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên lá gan của ta vẫn mạnh như thường.

My stomach remains quite strong, however.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ thể cô ấy đang loại bỏ lá gan.

She’s rejecting the liver.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không thể yêu cầu một người cô ta sắp đá đi hiến nửa lá gan được.

You can’t ask the person she’s about to dump to donate half her liver.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy không cần chẩn đoán nữa mà giờ cần một lá gan.

She doesn’t need a diagnosis. She needs a new liver.

OpenSubtitles2018. v3