lãng quên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong chốn lãng quên, xa nơi người qua lại;

In forgotten places, far from where people walk;

jw2019

Nên chính ta sẽ lãng quên các con trai ngươi.

I myself will forget your sons.

jw2019

Vậy ta phải làm gì để không bị lãng quên?

What would one have to do not to be forgotten?

OpenSubtitles2018. v3

Ta là đấng mà nó đã lãng quên’. + Đức Giê-hô-va phán vậy.

And I was the one she forgot,’+ declares Jehovah.

jw2019

Khi quái thú nhớ lại, thiếu niên vật chủ sẽ bị lãng quên.

When the Beast remembers, the teenager inside is forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, nước Pháp cũng không hoàn toàn lãng quên Félix d’Herelle.

However, France has not completely forgotten Félix d’Hérelle.

WikiMatrix

Thế mà nó đã làm hiển hiện những kỷ niệm bị lãng quên từ lâu.

Yet it had brought up the “forgotten” memories.

Literature

Bị lãng quên.

Being forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Vào cuối thế kỉ 18, phần lớn người dân Hawaii đã lãng quên đảo Nihoa.

By the end of the 18th century, Nihoa had been forgotten by most Hawaiians.

WikiMatrix

Các bạn sẽ không bị được lãng quên .

You will not be forgotten .

EVBNews

Nói về sự việc, Cooper viết “Châu Phi là nơi để quên và bị lãng quên đi.”

Describing the experience, Cooper wrote “Africa was a place to forget and be forgotten in.”

WikiMatrix

Như đã nói chúng ta đã lãng quên mọi khó khăn từng trải qua.

Actually as was pointed out earlier, we forget about all the struggle there was in getting there.

ted2019

Inoue quyết tâm không bao giờ để tấm gương của anh ta bị lãng quên.

In a way, it was determined to never let his example be forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Ronald có thể đã ra đi, nhưng cậu ta sẽ không bao giờ bị lãng quên.

Ronald may be lost to us, but he will never be forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy để tôi gợi lại 1 kiến thức mà các bạn đã lãng quên.

Let me give you a quick reminder of something that you’ve long forgotten .

QED

Vào thế kỷ 20, Feengrotten hầu như đã bị lãng quên.

By the 20th century, the Feengrotten had been largely forgotten.

WikiMatrix

♪ Những gì lãng quên đã lâu trong ta đang cất tiếng gọi ♪

The part of me so long forgotten is calling

OpenSubtitles2018. v3

Rồi ông ấy sẽ biết là mình không bị lãng quên.

Then he’ll see he’s not forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ bị lãng quên!

The forgotten man!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn giành huy chương bạc, sớm muộn gì con cũng sẽ bị lãng quên.

If you win silver Sooner or later you’ll be forgotten

OpenSubtitles2018. v3

Những ngày đã bị lãng quên khi cậu vẫn còn lòng dũng cảm.

Forgotten days when you were yet of bolder mind.

OpenSubtitles2018. v3

Xin đừng để họ bị lãng quên.

Let them not also be forgotten.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ta rơi xuống thì ta sẽ bị lãng quên mãi mãi!

If we fall, we’ll be forgotten forever.

OpenSubtitles2018. v3

Sự kiện vừa qua khiến ông lãng quên đôi chút dòng suy nghĩ của mình.

The event that had just occurred had made him lose the thread of his thoughts somewhat.

Literature

Bộ não rất giỏi việc lãng quên.

The brain is very good at forgetting.

ted2019