mê gái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Này mê gái!

Lover boy!

OpenSubtitles2018. v3

mê gái

liked girls

Gấu Em

Gọi anh ấy là Hound ( chó săn ) vì…… anh ấy mê gái.

We call him Hound because, well, he’s horny .

QED

Rằng cậu mê gái hả.

That you liked girls.

OpenSubtitles2018. v3

Ai cũng biết ngươi mê gái.

Everyone knows you love girls.

OpenSubtitles2018. v3

Mặc dù vào thời niên thiếu, Frederick khá hoang phí và mê gái, nhưng ông nhanh chóng ổn định cuộc sống sau cuộc hôn nhân với Augusta xứ Saxe-Gotha, 16 tuổi, vào năm 1736.

Although in his youth he was undoubtedly a spendthrift and womaniser, Frederick settled down following his marriage to the sixteen-year-old Augusta of Saxe-Gotha on 27 April 1736.

WikiMatrix

Ông không thấy là cô gái mê ông hết biết sao?

Don’t you see the girl’s quite crazy with love for you?

OpenSubtitles2018. v3

“””Nó mơ, nó xúc động và nó say một cô gái sa mạc.”

“””It has its dreams, it gets emotional, and it’s become passionate over a woman of the desert.”

Literature

Ngươi đã bị hoặc, chị gái à.

You are deluded, sister.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh chị của nó cũng phấn khởi và đứa em gái bé nhỏ, hoàn hảo của chúng.

Her older brothers and sister were equally excited and fascinated by their tiny, perfect little sister.

LDS

Và kể từ lúc đó tôi đã biết… Thằng bé này lớn lên sẽ các cô gái tóc vàng.

And I knew from this very moment, this boy was a fool for blonds.

OpenSubtitles2018. v3

Trong lúc tiệc tùng diễn ra thì Sa-lô-, con gái của Hê-rô-đia với chồng cũ là Phi-líp, đến biểu diễn một vũ điệu cho quan khách.

During the festivities, Salome, the young daughter of Herodias by her former husband Philip, is sent in to dance for the guests.

jw2019

Thành của ông tên là Ba-u, vợ ông là Mê-hê-ta-bê-ên con gái của Mát-rết, Mát-rết là con gái của -xa-háp.

The name of his city was Paʹu, and the name of his wife was Me·hetʹa·bel the daughter of Maʹtred the daughter of Meʹza·hab.

jw2019

Cậu đang chết chết mệt cô gái đó phải không?

Are you falling for that girl?

OpenSubtitles2018. v3

Người mà tất cả các cô gái đều mệt vật mà lại thích tôi.

All the girls had a crush on him, but he liked me.

OpenSubtitles2018. v3

Họ biết ba gã này mệt ba cô gái mặc đồng phục trung học.

They knew these three would fall for a bunch of girls in school uniform.

OpenSubtitles2018. v3

Các cô gái sẽ tít nó.

The girls will be crazy about it.

OpenSubtitles2018. v3

9 Xa-cha-ri đã tiên tri về Đấng -si: “Hỡi con gái Si-ôn, hãy mừng-rỡ cả-thể!

9 Regarding the Messiah, Zechariah prophetically wrote: “Be very joyful, O daughter of Zion.

jw2019

+ Mẹ ông tên là -su-lê-mết, con gái Ha-rút người Giô-ba.

+ His mother’s name was Me·shulʹle·meth the daughter of Haʹruz from Jotʹbah.

jw2019

Anh sẽ nghĩ tôi là 1 cô gái ngốc nghếch si .

You’ll think I’m a little girl with a crush.

OpenSubtitles2018. v3

+ Ông cũng có hai con gái, người chị tên -ráp,+ người em tên Mi-canh.

+ And he had two daughters; the name of the older one was Meʹrab,+ and the name of the younger one, Miʹchal.

jw2019

Có thể nó đang buồnn vì bạn gái nó đang hôn .

Aw, he’s probably just down’cause his girlfriend’s in a coma.

OpenSubtitles2018. v3

+ 19 Nhưng đến lúc Sau-lơ phải gả con gái-ráp cho Đa-vít thì cô đã được gả làm vợ Át-ri-ên+ người Mê-hô-la.

+ 19 However, when the time came to give Saul’s daughter Meʹrab to David, she had already been given to be the wife of Aʹdri·el+ the Me·holʹath·ite.

jw2019

Cung của cậu ta toàn con gái.

His maze was nothing but girls.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng lần si lớn nhất là với một cô gái tên Tanya Green.

but the main crush i had was with a girl called tanya green.

OpenSubtitles2018. v3