lâu đài trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Năm ngoái, Amabella có cả một lâu đài phao và một ảo thuật gia.

Last year, Amabella had a jumping castle and a magician.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu các vị tới đây để lấy lâu đài của tôi, thưa Bá tước ngài đến muộn quá.

If your visit is to claim my castle, Baron… you’re too late.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy thì quay lại lâu đài và lấy tiếp đi.

Then go back to court and pick up the next.

OpenSubtitles2018. v3

Lâu đài thế kỷ 15 Sazeirat.

The fifteenth century Château de Sazeirat.

WikiMatrix

Lâu đài cho từng người à?

Hmm? Castle for every man?

OpenSubtitles2018. v3

Chào mừng đến với lâu đài

[ Inmate ] Welcome to the castle, baby!

OpenSubtitles2018. v3

Nghe nói giải thưởng xổ số năm nay là lâu đài với phi cơ hả?

The prize of the bingo competition consists of a castle and a plane, right?

OpenSubtitles2018. v3

Hôm qua, lúc đi ngang qua lâu đài của MikhaiIovsky tôi đã nghe bọn trẻ cãi nhau:

Yesterday I was walking by Mikhailovsky castle when I heard children arguing:

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi đến lâu đài, tôi vẫn cảm nhận được tình yêu của họ.

When I was at the castle, I could still feel their powerful love.

OpenSubtitles2018. v3

Lâu đài thế kỷ 17 Souverain-Moulin.

The seventeenth-century chateau of Souverain-Moulin.

WikiMatrix

Khi ai tới lâu đài?

When who got to the castle?

OpenSubtitles2018. v3

Cô muốn đi ngắm lâu đài

Oh, would you like a tour?

OpenSubtitles2018. v3

Nhất là trong lâu đài.

Not at court.

OpenSubtitles2018. v3

Nhược điểm gần lâu đài của kẻ thù cũng là một vấn đề trong quá trình xây dựng.

The advantage of the castle’s proximity to the enemy was also a problem during construction.

WikiMatrix

Những lâu đài Clairvans đã đánh dấu một bước ngoặt lớn tại Chamblay.

The Château de Clairvans is the major landmark in Chamblay.

WikiMatrix

May mắn thay, trong nước tôi có rất nhiều lâu đài.

Luckily, there’s many castles in our country.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đang ở trong một lâu đài ở Paris.

He’s living in a palace in Paris.

OpenSubtitles2018. v3

Ta biết cách bảo vệ lâu đài ta.

I know how to defend my own keep.

OpenSubtitles2018. v3

Phế tích cung Greisenegg và lâu đài Obervoitsberg vẫn còn..

Remains of the Greisenegg palace and Obervoitsberg castle can be seen.

WikiMatrix

Lâu đài thế kỷ 19 La Quennevacherie.

The nineteenth century château de La Quennevacherie.

WikiMatrix

Như vậy tốt hơn vì anh không thích thường xuyên tận hưởng thời gian ở lâu đài Riverdale.

It was easier, since he didn’t particularly enjoy spending time at Riverdale Castle.

Literature

Lâu đài đầu tiên tại Rochester đã được thành lập do hậu quả của cuộc xâm lăng Norman.

The first castle at Rochester was founded in the aftermath of the Norman Conquest.

WikiMatrix

Lâu đài Hikone đã được hoàn thành vào năm 1622.

Hikone Castle was completed in 1622.

WikiMatrix

Nó sẽ là cánh cửa của tòa lâu đài mà Joseph F.

It will be the door of the mansion of which Joseph F.

LDS

Ta muốn bắt chúng về lâu đài.

I want them brought back to the castle.

OpenSubtitles2018. v3