lẩu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đại dương đã nóng lên, như nó vẫn thi thoảng xuất hiện trong lịch sử, và cái nồi lẩu đó được tạo thành và quây lại ngay khu vực Quần đảo Phượng hoàng, trong sáu tháng.

The ocean heated up as it does sometimes, and the hot spot formed and stalled right over the Phoenix Islands for six months .

QED

Mumbai đã thu hút người nhập cư từ khắp nơi trên đất nước Ấn Độ do thành phố này có nhiều cơ hội kinh doanh và mức sống, khá cao khiến cho thành phố là một “nồi lẩu thập cẩm” của nhiều cộng đồng dân cư và các nền văn hóa.

Mumbai’s business opportunities, as well as its potential to offer a higher standard of living, attract migrants from all over India, making the city a melting pot of many communities and cultures.

WikiMatrix

Đoàn SOS, dẫn đầu bởi Suzumiya Haruhi, lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc lẩu có lễ Giáng Sinh.

The SOS Brigade, led by Haruhi Suzumiya, makes plans to have a nabe party for Christmas.

WikiMatrix

Trời hôm nay lạnh, tôi mời cô ăn lẩu

It’s cold outside, lets eat hot pot

OpenSubtitles2018. v3

Ta mời ông ăn lẩu.

Enjoy Your meal!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nhận thấy có nhiều người Bắc Hàn bấm thang máy lên lầu 7. Vì thế tôi quyết đi xuống lầu 7, rồi đi thang bộ xuống lẩu 5.

I noticed many Koreans getting on the elevator at floor 7, so I decided to go down to 7 and try to take the stairs to floor 5 .

QED

Chúng tôi là những “nồi lẩu” pha trộn nhiều văn hóa, và nếu thứ gì đó trong “nồi” có mùi hơi mới hay lạ với bạn,

We’re walking melting pots of culture, and if something in that pot smells new or different to you —

ted2019

Cháu sẵn sàng cá cược mọi thứ để nói rằng ông ấy chết từ lâu lẩu lầu lâu rồi.”

I’m willing to bet everything I have that he’s been dead for ages. ’

Literature

Những người Mỹ qua nhiều thế hệ sống trong nồi lẩu thập cẩm văn hóa bị đá ra khỏi chính căn nhà của họ.

Generations of the American melting pot getting kicked out of their homes.

OpenSubtitles2018. v3

Yanagawa nabe và dojō nabe – một món lẩu nabemono nấu với một loại cá chép trong một cái nồi.

Yanagawa nabe and dojō nabe – a nabemono dish of loach cooked in a pot .

WikiMatrix

Ăn với tương miso hoặc nướng với gà và rau như món lẩu nabemono.

Eaten with miso or stewed with chicken and vegetables as a nabemono.

WikiMatrix

Ném chúng vào nồi lẩu luôn.

Throw them in the pot, too.

OpenSubtitles2018. v3