sự liên kết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một vài trường đại học ở Nova Scotia có sự liên kết mạnh mẽ với tôn giáo.

Several universities in Nova Scotia have strong religious connections.

WikiMatrix

Và tôi còn thấy được sự liên kết giữa tinh thần của bà và của ,” Cameron cho biết.

And I saw the connection between her spirit and spirit,” stated Cameron.

WikiMatrix

Trái lại, sự liên kết Zr-Zr trực tiếp có trong clorua zirconi (III).

Direct ZrZr bonding is indicated in zirconium(III) chloride.

WikiMatrix

Đây hoàn toàn về sự liên kết giữa công nghệ với sự sáng tạo.

So it’s all about connecting new technology with creative thinking.

ted2019

Những bộ phim đem lại sự liên kết ở tất cả những dạng bị chia cắt.

The films provided communality across all manner of divide.

ted2019

Sự Liên Kết đã mang các hành tinh lại gần nhau.

The Alignment has brought all the realms together.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu tiên, nó cho thấy độ bền và độ tin cậy có sự liên kết chặt chẽ.

First, it suggests that durability and reliability are closely linked.

WikiMatrix

Bội số chung của 32 pixels chế là liên quan đến sự liên kết.

The common multiple of 32 pixels constraint is related to alignment.

WikiMatrix

Đây là cái chúng ta thực sự cần: sự liên kết và tình yêu — nhu cầu thứ tư.

Here’s what we really need: connection and love, fourth need.

QED

Một sự liên kết của sức mạnh, quyết tâm và sự thuần khiết.

A combinatioon oof stengt determinatioon and purity

OpenSubtitles2018. v3

Em trai, trong sa mạc, ta đã tìm thấy sự liên kết với Chúa của chúng ta.

Cousin, in the desert I found communion with our Lord.

OpenSubtitles2018. v3

Sự liên kết giữa các nguyên tử tương tự với marcasit hơn là pyrit.

The connectivity of the atoms is more similar to that in marcasite than pyrite.

WikiMatrix

Anh ấy đang sử dụng sự liên kết nghe-nhìn.

He’s using audiovisual association.

OpenSubtitles2018. v3

10 Có sự liên kết giữa nhân từ và yêu thương.

10 There is a link between kindness and love.

jw2019

Chúng tôi đã tìm ra được sự liên kết của hai vụ qua dấu vết để lại.

We have recovered physical evidence linking the two crime scenes.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy chúng ta có sự liên kết.

I sense we are bonding.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ 3, là sự liên kết lẫn nhau.

Number three, interconnectedness.

ted2019

Do sự liên kết của sông với Long Island Sound nên nó còn được gọi là Sông Nam.

Because of its connection to Long Island Sound, it was once also known as the Sound River.

WikiMatrix

Sự liên kết giữa quá khứ và tương lai là mong manh.

The link between the past and the future is fragile.

ted2019

Gắn liền với từ đó là ý niệm về sự liên kết và nâng đỡ nhau.

Inherent in that word are the ideas of solidarity and mutual support.

jw2019

Ngày nay mọi thứ đều có sự liên kết nhất định với nhau.

Everything is interconnected.

ted2019

Đó là sự liên kết, như Wikipedia, bạn có thể mời bạn bè và người xem giúp bạn

It’s collaborative, like Wikipedia, so you can invite friends and audience members to help out .

QED

Đây là hòa ước cũng như sự liên kết giữa hai bên

Here’s to our treaty and the union which will seal our bond.

OpenSubtitles2018. v3

Từ góc độ kỹ thuật, đây chỉ là một sự liên kết 4 thanh nhỏ.

From an engineering point of view, this is just a little four-bar linkage.

ted2019

Không nếu chúng ta phá sự liên kết giữa Metatron và Phiến đá.

Not if we can break the connection between Metatron and the tablet.

OpenSubtitles2018. v3