máy điều hòa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thành viên đầu tiên kiếm được máy điều hòa sẽ được thưởng.

First family member to score a functioning air conditioner gets a reward.

OpenSubtitles2018. v3

Cái gã sửa máy điều hòa nữa.

The guy who fixes the air-conditioning.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc là máy điều hòa lại chập chờn nữa rồi.

Air conditioning must be on the blink again.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã ngắt mạch cái máy điều hòa.

I short-circuited the air conditioning.

OpenSubtitles2018. v3

Xe của chúng tôi không có máy điều hòa.

Our car didn’t have an air conditioner.

LDS

Máy điều hòa chắc bị hư rồi.

Air-con must be on the blink.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy mang máy điều hòa nhịp tim.

He has a pacemaker.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa kể đến 200 con ngựa đang chạy lúc này để giữ máy điều hòa chạy.

Not to mention the 200 horses that are probably running right now to keep the air – conditioning going .

QED

Có vấn đề với máy điều hòa ở khu beta.

We have a problem with the air conditioning in Beta section.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ sẽ chỉnh lại máy điều hòa.

I was gonna turn the air on.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa kể đến 200 con ngựa đang chạy lúc này để giữ máy điều hòa chạy.

Not to mention the 200 horses that are probably running right now to keep the air-conditioning going.

ted2019

Tại Hoa Kỳ, có 60000 người những người có máy điều hòa nhịp tim kết nối được với Internet.

In the United States, there are 60,000 people who have a pacemaker that connects to the Internet.

ted2019

Đại hội được tổ chức trong hội trường tốt nhất nước có gắn máy điều hòa không khí.

It was held in the finest airconditioned auditorium in the country.

jw2019

Máy điều hòa đã tắt, và trời rất nóng.

The air conditioner was off, and it was very hot.

Literature

Tại Hoa Kỳ, có 60000 người những người có máy điều hòa nhịp tim kết nối được với Internet.

In the United States, there are 60, 000 people who have a pacemaker that connects to the Internet .

QED

máy điều hòa trong xe.

I got the A.C. cranked up.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không có máy điều hòa.

It doesn’t have air conditioning.

ted2019

Khí ga rò rỉ bay vào máy điều hòa.

We got a gas leak spilling into the AC.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có máy điều hòa và truyền hình cáp.

They have air conditioning and cable.

OpenSubtitles2018. v3

Hơi lạnh của máy điều hòa phả thẳng vào mặt tôi…

The chill breeze of the air conditioner against my face…

OpenSubtitles2018. v3

Khi hoạt động, máy điều hòa không khí thường loại bỏ lượng ẩm thừa trong không khí.

When operating, an air conditioner usually removes excess moisture from the air.

WikiMatrix

Khi sức khỏe ổn định, tôi phải qua một cuộc phẫu thuật để đặt máy điều hòa nhịp tim.

Once my condition had stabilized, I had an operation to implant a pacemaker.

jw2019

Hơn nữa, chính phủ xem xét bao gồm chi phí lắp đặt máy điều hòa không khí trong trường học.

Furthermore, the government considered covering the cost of installing air conditioners in schools.

WikiMatrix

” Có gì đó không ổn với cái máy điều hòa — mùi khét, hình như cháy cái dây đai chữ V. ”

” Something’s wrong with the air conditioner — smell of burning V- belts in the air. “

QED