máy may trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Ngày mai, chúng ta sẽ ngồi lại với chiếc máy may.
Tomorrow, we’ll sit down with the stitcher.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi quay trở lại máy may của mình và không nghe một lời chửi thề nào nữa.
I went back to my sewing machine and didn’t hear another swear word.
LDS
Chiếc máy may?
The stitcher?
OpenSubtitles2018. v3
Không ai dạy cô bước đi với một cái máy may trên đầu sao?
Nobody taught you how to walk with a sewing machine on your head?
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng có một cái mà mẹ không thể xa lìa, đó là cái máy may.
There was one thing she would not part with, though, and that was her sewing machine.
jw2019
Một số thiếu máy may, số khác không có vốn để bắt đầu kinh doanh nhỏ.
Some lack simple tailoring machines, others don’t have the capital to start small businesses.
WikiMatrix
Ổi đứng dậy khỏi máy may và tiến lại ngồi cạnh bên Khâm.
Oi pushed herself clear of the sewing machine and came over to sit by Kham.
jw2019
Chiếc máy may phải đứng im qua ngày Chủ Nhật.
The sewing machine must stand still over Sunday.
Literature
Ông đã thợ máy sửa chữa máy may.
She is a mechanic who repairs the Claw Machine.
WikiMatrix
Nếu tôi bỏ một cái máy may dưới cửa sổ nhà anh thì sao?
What if I put a sewer under your windows?
OpenSubtitles2018. v3
– Có phải ông ta muốn Laura tới học cách điều khiển máy may không?
“””Does he expect Laura to learn how to run it?”””
Literature
Anh ta đã phát minh ra máy may ở Uttar Pradesh.
And this is what he did, a sewing machine in Uttar Pradesh.
ted2019
Sau khi bình tĩnh lại, tôi thấy rằng máy may của các cô gái ấy đang bị trục trặc.
After I’d calmed down, I saw that the girls were having trouble with their sewing machine.
LDS
Khung cửi dệt vải và máy may đã được phân phát để giúp các gia đình trở lại làm việc.
Looms and sewing machines were distributed to help families return to self-reliance.
LDS
Máy may đi kèm với một bộ công cụ nhỏ, nhưng tôi chưa bao giờ sửa máy may trước đây.
The machine came with a small tool kit, but I had never fixed a sewing machine before.
LDS
Cô ta ngồi tại máy may cố gắng để tháo đường may lỗi để hoàn thành sản phẩm mình đang làm.
She sat at her sewing machine trying to unpick her unsuccessful attempt to complete the piece on which she was working.
LDS
THEO lời kể lại, sáng kiến chế tạo ra máy may của nhà sáng chế Elias Howe dựa trên một giấc mơ.
REPORTEDLY, inventor Elias Howe’s idea for the design of the sewing machine was based on a dream.
jw2019
(Ma-thi-ơ 6:33) Một nông gia Công Giáo, mà có lần tôi sửa máy may cho ông, đã cho Erika khoai tây.
(Matthew 6:33) A Catholic farmer, for whom I once had repaired a sewing machine, gave her potatoes.
jw2019
Anh đưa mắt lơ đãng nhìn quanh phòng rồi dừng lại nơi Ổi, bấy giờ chị đã quay trở lại bàn máy may.
As his eyes roved rather aimlessly around the room they settled on Oi, now back at her sewing machine.
jw2019
Có hai bức hình được lấy từ nhà máy may mặc ở quận Quảng Đông và nhà máy may mặc ở Ấn Độ.
Thes e are the two pictures taken of garment factories in Guangdong Province and garment factories in India .
QED
Nhờ có máy may, quần áo rẻ hơn và thuốc nhuộm nhân tạo cho người ta nhiều lựa chọn hơn về màu sắc.
Because of sewing machines, clothes could be produced more cheaply, and new synthetic dyes offered a much greater choice of colors.
jw2019
Ông đã thực hiện những cải tiến quan trọng trong thiết kế của máy may và là người sáng lập Công ty máy may Singer.
He made important improvements in the design of the sewing machine and was the founder of the Singer Sewing Machine Company.
WikiMatrix
Kroc đôi khi được ghi nhận như là người phát minh ra nhượng quyền thương mại, và Isaac Singer ông trùm máy may cũng vậy.
Kroc is sometimes credited with inventing franchising, and so is Isaac Singer, the sewing machine magnate.
QED
Một đêm nọ, tôi đã làm đến khuya một lô đặt hàng lớn mà phải giao sáng hôm sau thì máy may của tôi ngừng chạy.
I was working late one night on a large order that was due the next morning when my sewing machine stopped working.
Xem thêm: Thuế môn bài tiếng anh là gì?
LDS
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh