môi giới chứng khoán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không, tụi này xếp hàng được công ty môi giới chứng khoán trả tiền.

No, we are paid to line up for the real estate agency.

OpenSubtitles2018. v3

Dân môi giới chứng khoán?

Some big-shot broker, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Vì anh là môi giới chứng khoán.

Because you are a Stock broker.

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên, các nhà môi giới chứng khoán là những người bán hàng chuyên bán chứng khoán.

Stockbrokers, of course, are salespeople who sell securities.

Literature

Không làm, thì cậu quay lại với nghề môi giới chứng khoán đáng chán.

Don’t, and you can go back to feeling up stockbrokers.

OpenSubtitles2018. v3

Cả 2 đứa con 7 và 9 tuổi của tôi đều có 1 người môi giới chứng khoán rồi.

Both my nine – and seven – year – olds have a stock broker already .

QED

Tao có người môi giới chứng khoán ở Stockholm Hắn sẽ mua cho tao # % cổ phiếu của Volvo

I got a broker in Stockholm… that’ s going to buy me # % of Volvo

opensubtitles2

Có cần giới thiệu một thằng môi giới chứng khoán không?

Need a recommendation on a stockbroker?

OpenSubtitles2018. v3

Tới 20 tuổi ông ấy đã là một nhà môi giới chứng khoán.

By the time he was 20, he was an options trader.

ted2019

Em biết giờ chẳng ai thèm thuê môi giới chứng khoán cả.

Do you understand there is nobody hiring stock brokers right now?

OpenSubtitles2018. v3

Tao có người môi giới chứng khoán ở Stockholm Hắn sẽ mua cho tao 5% cổ phiếu của Volvo.

I got a broker in Stockholm who’s gonna buy me 5% of Volvo.

OpenSubtitles2018. v3

Cả 2 đứa con 7 và 9 tuổi của tôi đều có 1 người môi giới chứng khoán rồi.

Both my nine- and seven-year-olds have a stockbroker already.

ted2019

Tới tuổi 25, ông ấy là một đại triệu phú và lãnh đạo một công ty môi giới chứng khoán.

By the time he was 25, he was a multimillionaire and the head of an options trading company.

ted2019

Hoặc cậu có thể làm môi giới chứng khoán, và khỏa thân nằm trên sàn… rồi mọi người đều nhìn.

You could be two stockbrokers, rolling naked on the trading floor and everybody’s watching.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có một cuộc tình ngắn ngủi nhưng dữ dội với một nhà môi giới chứng khoán Wall Street bí ẩn.

He has a large but simple monument against the southern wall.

WikiMatrix

Cha tôi làm môi giới chứng khoán, chị tôi làm luật sư, và anh trai tôi là một kế toán viên.

My father is a stockbroker, my sister is a barrister and my brother is an accountant.

OpenSubtitles2018. v3

Các thông tin này thường có sẵn tại các văn phòng môi giới chứng khoán và định chế tài chính khác.

This information is often available through stockbrokers and other financial institutions.

jw2019

Nhà giao dịch chứng khoán có thể là một đại lý, hedger, chênh lệch giá, đầu cơ, môi giới chứng khoán.

Stock traders may be an agent, hedger, arbitrageur, speculator, stockbroker.

WikiMatrix

Stone thực hiện bộ phim như một quà tặng cho cha mình, Lou Stone, một môi giới chứng khoán trong thời kỳ Đại suy thoái.

Stone made the film as a tribute to his father, Lou Stone, a stockbroker during the Great Depression.

WikiMatrix

Đại lý giao dịch là mua và bán bởi một đại lý, thường là một nhà môi giới chứng khoán, thay mặt cho một khách hàng.

Agency trading is buying and selling by an agent, usually a stockbroker, on behalf of a client.

WikiMatrix

Trước khi có sở này, chứng khoán được trao đổi qua tay những người môi giới chứng khoán tại các phòng cà phê và bên lề đường.

Before the development of the exchange, stocks were traded through brokers at coffeehouses and on the roadside.

jw2019

Thông thường chi phí tư vấn được đưa ra bởi một nhà môi giới chứng khoán hoặc cố vấn tài chính được tích hợp vào chiếc xe.

Often the cost of advice given by a stockbroker or financial adviser is built into the vehicle.

WikiMatrix

Trong thế kỷ 17, các nhà môi giới chứng khoán không được phép tham gia vào sàn giao dịch Hoàng gia do cách cư xử thô lỗ của họ.

During the 17th century, stockbrokers were not allowed in the Royal Exchange due to their rude manners.

WikiMatrix