mùa đông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngày lên ngôi của ông rơi vào 1 prt 27 (tháng đầu tiên của mùa đông, ngày 27).

His accession day fell on 1 prt 27 (first month of the Winter season, day 27).

WikiMatrix

Họ xây một đồn lủy mùa đông cho họ là Đồn Clatsop gần cửa Sông Columbia.

They built their winter fort at Fort Clatsop, near the mouth of the Columbia.

WikiMatrix

Nhưng gió trên là từ gió mùa Đông Bắc

But the wind above is from the northeast monsoon .

QED

Sương giá xảy ra hầu như mỗi mùa đông.

Snowfall occurs almost every winter.

WikiMatrix

Những tối mùa đông lại đang về khi Bố chơi đàn.

Winter evenings were coming again when Pa played the fiddle.

Literature

Khi mùa đông tới thật, chỉ có thần mới giúp nổi nếu chúng tôi không sẵn sàng.

When winter does come, gods help us all if we’re not ready.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng gần tới mùa đông rồi.

It’s really late in the season.

OpenSubtitles2018. v3

Đã mười mùa đông trôi qua rồi…

Ten winters now…

OpenSubtitles2018. v3

Bào ngư trong dưa mùa đông.

Abalones in winter melon.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa đông giống như ảo thuật vậy.

Winter is like magic.

QED

Ngôi nhà nhỏ gần như đầy ắp thức ăn tồn trữ cho mùa đông dài dặc.

The little house was fairly bursting with good food stored away for the long winter.

Literature

Các Thánh Hữu Dừng Chân ở Khu Tạm Trú Mùa Đông

The Saints Stop at Winter Quarters

LDS

Có người ở Khu rừng Mùa đông có thể giải thích cho tớ

There’s somebody in Winter who can tell me what it means.

OpenSubtitles2018. v3

Quần thể Scandinavia và Nga di chuyển đến Anh và Tây Âu để tránh mùa đông khắc nghiệt.

Scandinavian and Russian robins migrate to Britain and western Europe to escape the harsher winters.

WikiMatrix

Mùa đông đã tới rồi.

Winter is here.

OpenSubtitles2018. v3

Để vượt qua mùa đông trên đồng cỏ này, thỉnh thoảng đầu óc phải thắng cơ bắp.

To get through the winter on these prairies, sometimes brain beats brawn.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa đông đang tới.

Winter is coming.

OpenSubtitles2018. v3

Mùa đông là lúc để kiểm tra, suy ngẫm và nhìn lại mình.

Winter is a time for examining, pondering, and introspection.

Literature

Đây là hồ Baican ở điểm khốc liệt nhất của mùa đông Siberia.

This is Lake Baikal in the peak of the Siberian winter.

QED

Hotteok thường được dùng trong suốt mùa đông.

Hotteok is usually eaten during the winter season.

WikiMatrix

Nếu mùa đông là đủ nhẹ nhàng, chúng có thể thức dậy và tìm thức ăn thô.

If the winter is mild enough, they may wake up and forage for food.

WikiMatrix

tất cả làm tôi tin tưởng rằng trước khi mùa đông hết…

all made me believe that before the end of winter

OpenSubtitles2018. v3

Mùa đông mọi người trốn hết ở đâu vậy?

Where were you people all winter?

OpenSubtitles2018. v3

Anh chuyển đến Mladost Lučani trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2016.

He switched to Mladost Lučani in the 2016 winter transfer window.

WikiMatrix

Bằng cách này, vịt con xấu xí có thể sống sót trong mùa đông giá rét .

In this way, the ugly duckling was able to survive the bitterly cold winter .

EVBNews