mục tiêu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Báo cáo Luồng mục tiêu không chèn lấp các bước.

The Goal Flow report does not backfill steps.

support.google

Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu.

We have credible intelligence that you’re being targeted.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ thì chúng ta đi xa mục tiêu đó rồi.

Now we’re a long way away from that goal right now.

ted2019

Nhắm mục tiêu mục hàng 1×1 vào đơn vị quảng cáo được tạo trong bước 1.

Target the 1×1 line item to the ad unit created in step 1.

support.google

Mục tiêu chính của bạn phải là diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, dễ hiểu.

Your main objective should be to express thoughts in a clear, understandable way.

jw2019

Tất cả chúng ta trật mục tiêu nào?

What mark do all of us miss?

jw2019

Sau đó, anh phải nghĩ ra cách để mọi chuyện biến mất hoặc chọn mục tiêu mới.

After that, you have to figure they go to ground or pick a new target.

OpenSubtitles2018. v3

Mục tiêu của chúng ta là đảm bảo cuộc sống đầy đủ lâu dài cho cả dân tộc .

We aim at the assurance of a rounded, a permanent national life .

EVBNews

18, 19. (a) Làm thế nào bạn có thể nhắm đến mục tiêu thiêng liêng?

18, 19. (a) How can you keep your focus on spiritual goals?

jw2019

Ngài có suy nghĩ, cảm xúc và mục tiêu.

He has thoughts, feelings, and goals.

jw2019

Ạnh có thể hướng tương lai, đặt ra mục tiêu.

You can be future- oriented, setting goals.

QED

Lời khuyên theo đấng Christ có vài mục tiêu nào?

What are some goals of Christian counsel?

jw2019

Mục tiêu thứ 2?

Second target?

OpenSubtitles2018. v3

* Trang 62: Các em có các mục tiêu nào cho cuộc sống của mình?

* Page 62: What goals do you have for your life?

LDS

Nếu có, hãy tiến hành những bước thực tế ngay bây giờ để đạt được mục tiêu đó.

If so, begin taking practical steps now toward reaching that goal.

jw2019

Chúng ta không thể đạt được mục tiêu toàn cầu chỉ bằng việc trở nên giàu có hơn

We’re not going to get to the Global Goals just by getting richer.

ted2019

Đã xác định mục tiêu.

Target acquired.

OpenSubtitles2018. v3

Mục tiêu chính của kẻ thù Đức Chúa Trời vẫn là gì?

What continues to be the main goal of God’s enemies?

jw2019

Họ thường chủ trương làm cách nào đạt đến mục tiêu đời người trung bình một trăm tuổi.

They often express the view that an average life-span of a hundred years is a goal to be worked toward.

jw2019

Khả năng tiêu diệt mục tiêu từ giờ cho đến khi tốt nghiệp:

Probability of killing the target before graduation:

OpenSubtitles2018. v3

Sự sống đời đời quả là một mục tiêu quý báu thay!

(Jude 21) What a precious goal —everlasting life!

jw2019

Anh chị đã đặt mục tiêu nào cho năm công tác mới?

What personal goals have you set for the new service year?

jw2019

Khi tới lúc, anh sẽ là mục tiêu số một.

And when the time comes, you’ll be the number one target.

OpenSubtitles2018. v3

1 Sống một cuộc đời hạnh phúc và bình an là mục tiêu của phần lớn nhân loại.

1 It is the goal of most humans to live a happy, peaceful life.

jw2019

4 Cũng thế, Đức Chúa Trời cũng có mục tiêu khi dùng các biểu hiệu.

Similarly, God’s use of symbolisms has not been without purpose.

jw2019