nâng cao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi dành 2 năm rưỡi để làm nghiên cứu; và 1 năm rưỡi nữa cho phát triển nâng cao.

We spent two and a half years conducting research ; we spent another year and a half in advance development .

QED

Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.

Improve customer satisfaction levels.

WikiMatrix

Bạn có thể cố gắng chữa trị cho mọi người và nâng cao ý thức.

You can try to treat people and create awareness .

QED

Nâng cao của một ly rượu vang mang lại ở đây và sẽ làm gì.

Raise one’s wine cup bring here and will do.

QED

Nếu họ muốn nâng cao chút tinh thần, bài ” Gloomy Sunday ” thì sao?

If they want a spirit-raiser, how about ” Gloomy Sunday ” ?

OpenSubtitles2018. v3

Được nâng cao hơn hẳn các đồi,

And it will be raised up above the hills,

jw2019

Chúng ta đang nói đến nâng cao bao bì.

We’re in the midst now of talking about another stimulus package.

ted2019

Núi Đức Giê-hô-va được nâng cao (1-5)

Jehovah’s mountain elevated (1-5)

jw2019

Báo cáo Luồng mục tiêu hỗ trợ phân đoạn nâng cao.

The Goal Flow report supports advanced segmentation .

support.google

Tìm hiểu thêm về cách sử dụng nguồn cấp dữ liệu nâng cao

Learn more about using advanced feeds

support.google

Một phiên bản nâng cao của Sudden Strike 2 được phát hành vào năm 2005.

An enhanced version of Sudden Strike 2 which was released in 2005.

WikiMatrix

* Áp dụng cho tài khoản Ad Manager 360 cơ bản và nâng cao.

* Applies to advanced and basic Ad Manager 360 accounts .

support.google

Trong khi ông ấy tiếp tục nâng cao được tỉ lệ ủng hộ.

While he continues to benefit from a bump in approval ratings.

OpenSubtitles2018. v3

Đền thờ nâng cao và tôn cao chúng ta

The temple lifts and exalts us

LDS

Chất lượng nâng cao

Advanced quality

KDE40. 1

Núi của Đức Giê-hô-va được nâng cao (1-5)

Jehovah’s mountain elevated (1-5)

jw2019

” Vâng, đó là Michael! ” Phineas và nâng cao tiếng nói của mình, ” Halloa, có,

” Yes, that’s Michael! ” said Phineas; and, raising his voice, ” Halloa, there,

QED

Tuy nhiên, điều răn đó nâng cao Luật Pháp lên trên công lý của loài người.

That commandment, however, elevated the Law to a plane higher than that of human justice.

jw2019

Người thiếu niên trả lời: “Nâng cao tiêu chuẩn.”.

The young man replied, “Raising the bar.”

LDS

Hãy chắc chắn rằng các cuộc thảo luận là luôn tích cực và nâng cao tinh thần.

Make sure that discussions are always positive and uplifting.

LDS

(3) Nâng cao tính minh bạch và quyền tiếp cận thông tin;

(3) Strengthening transparency and the right to access information; and

worldbank.org

* Hợp lý hóa các thủ tục biên giới để nâng cao minh bạch và khả năng tiên liệu;

* Streamlining border procedures to make them more transparent and predictable; and

worldbank.org

Chúng ta phải nâng cao nhiệt độ thì mới có thể làm được.

If we can raise her temperature, we might force a prompt.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cũng đang tìm cách để nâng cao tư tưởng và cảm thấy gần Thượng Đế hơn.

They are also looking for ways to elevate their thoughts and to feel closer to God.

LDS

3 Nhưng làm thế nào chúng ta có thể nâng cao hiệu quả trong công việc dạy dỗ?

3 How, though, can we improve our effectiveness as teachers?

jw2019