nghỉ lễ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chín game đã được thiết kế và phát hành cho kỳ nghỉ lễ năm 1977.

Nine games were designed and released for the holiday season.

WikiMatrix

Hồng Kông và Ai Cập có 16 ngày nghỉ lễ mỗi năm.

Likewise, China and Hong Kong enjoy 17 public breaks a year.

WikiMatrix

Ngày sinh của ông là một trong những ngày nghỉ lễ quan trọng nhất nước.

His birthday is one of the most important public holidays in the country.

WikiMatrix

Khi tôi còn nhỏ, cứ mỗi lần nghỉ lễ là tôi được ra công viên quốc gia.

Every holiday I had as a young boy was in a national park.

QED

Ngày này cũng là ngày nghỉ lễ công cộng chính thức tại Nga.

This day is also officially a public holiday in the Russian Federation.

WikiMatrix

Ngoài việc được ăn uống thì trẻ còn làm gì khác vào dịp nghỉ lễ ?

Besides eating, what else are kids doing at holiday time ?

EVBNews

Nghỉ lễ vui vẻ không?

A nice weekend?

OpenSubtitles2018. v3

Ta đang nói tới 10 ngàn du khách nghỉ lễ bị mắc kẹt.

We’re talking about tens of thousands of stranded holiday travelers.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày Malaysia trở thành ngày nghỉ lễ kể từ năm 2010.

Since 2010, Malaysia Day has been a nationwide public holiday.

WikiMatrix

Năm mới (Tiếng Bồ Đào Nha: Ano Novo) là một trong những kì nghỉ lễ chính của Brasil.

The New Year (Portuguese: Ano Novo), is one of Brazil’s main holidays.

WikiMatrix

Năm nào ông ấy cũng về đó nghỉ Lễ với cháu gái mình.

He goes down every year to spend the holiday with his daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cũng Nghỉ lễ vui vé nhé.

Happy holidays to you, too.

OpenSubtitles2018. v3

Sinh nhật của ông được tổ chức làm ngày Anh hùng dân tộc, ngày nghỉ lễ ở Angola.

His birthday is celebrated as National Heroes’ Day, a public holiday in Angola.

WikiMatrix

Bảy người sinh viên trong kỳ nghỉ Lễ Phục Sinh đã đến căn nhà nhỏ gần Øksfjord.

Seven students on Easter vacation arrive at a small cabin near Øksfjord.

WikiMatrix

Anh có để mở cửa sổ khi đi nghỉ lễ không?

Do you leave your windows open when you go on holiday?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng anh đang nghỉ lễ Quốc khánh mà?

You said you was on leave for the Fourth!

OpenSubtitles2018. v3

Điều này có thể hoàn toàn đúng trong thời gian nghỉ hè hoặc nghỉ lễ ở trường .

This can be especially true during the summer or school vacations .

EVBNews

Pháo hoa là một nguyên nhân phổ biến của bỏng trong mùa nghỉ lễ ở nhiều nước.

Fireworks are a common cause of burns during holiday seasons in many countries.

WikiMatrix

Nhật thực trùng với Nyepi, một ngày nghỉ lễ ở Indonesia và kết thúc của lịch saka Bali.

The eclipse coincided with Nyepi, a public holiday in Indonesia and the end of the Balinese saka calendar.

WikiMatrix

Các ngày nghỉ lễ ở Nhật Bản Lịch Nhật Bản ^ “Golden Week”.

Holidays of Japan Japanese calendar “Golden Week”.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ không gặp nhau nữa cho đến sau kì nghỉ lễ.

Now, we’re not gonna be meeting again until after the holidays.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần lễ Vàng là thời điểm phổ biến cho việc du lịch trong kỳ nghỉ lễ.

Golden Week is a popular time for holiday travel.

WikiMatrix

Chắc là con muốn về nhà để nghỉ lễ chứ?

Surely you want to go home for the holidays?”

Literature

Gặp mặt gia đình, nghỉ lễ, hay là những thứ như vậy đó?

Family reunions, holidays, that sort of thing?

OpenSubtitles2018. v3