nghiên cứu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi sẽ quay về phòng nghiên cứu và nói: chúng ta cần giáo viên. ”

I’ll go back to the lab and say, we need teachers .

QED

M. elephantis đã được nghiên cứu để tìm ra các yếu tố môi trường ưu tiên của nó.

M. elephantis growth has been studied to find its preferred environmental factors.

WikiMatrix

21 Sa-lô-môn nghiên cứu về công lao, nỗi khó khăn và khát vọng của loài người.

21 Solomon surveyed human toiling, struggles, and aspirations.

jw2019

Khi nghiên cứu các từ trong Kinh Thánh, bạn cũng cần biết văn cảnh của những từ đó.

When it comes to studying words found in the Bible, you also need to know the context in which the word appears.

jw2019

Nghiên cứu fossa tại Duisburg cung cấp nhiều dữ liệu sinh học loài.

Research on the Duisburg fossas has provided much data about their biology.

WikiMatrix

Nghiên cứu thời gian, địa điểm và hoàn cảnh xung quanh một đoạn Kinh Thánh.

Examine the timing, location, and circumstances surrounding a passage.

jw2019

Và những gì chúng tôi đang nghiên cứu là, đây là 1 thiết bị tên Cadwell Model MES10.

And what we tried was this ; here is a device called the Cadwell Model MES10 .

ted2019

Lời nói đầu đã nói về 4 bước Kepler đã thực hiện trong quá trình ông nghiên cứu.

The introduction outlines the four steps Kepler took during his research.

WikiMatrix

Ta đang nghiên cứu pháo hay đang chơi bài?

Are we artillery observers or are we playing cards?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nghiên cứu Hê La Man 1–2 và hoàn tất bài học này (vào ngày).

I have studied Helaman 1–2 and completed this lesson on (date).

LDS

Tôi có thể cho cậu biết tên của một bài nghiên cứu.

I can give you the names of some journal articles.

OpenSubtitles2018. v3

Vẻ đẹp của băng đã biến mất, và nó đã được quá muộn để nghiên cứu phía dưới.

The beauty of the ice was gone, and it was too late to study the bottom.

QED

Có chừng 170 ca thí nghiệm phòng khám nghiên cứu vai trò của tế bào gốc trong bệnh tim.

There are 170 clinical trials investigating the role of stem cells in heart disease .

QED

Cùng với Laumon, ông đã giành được Giải thưởng nghiên cứu Clay vào năm 2004 .

Jointly with Laumon, Ngô was awarded the Clay research award in 2004 .

EVBNews

Nghiên cứu và phát triển của Office 2010 bắt đầu vào năm 2006, trước khi phát hành phiên bản Office 2007.

Research and development of Office 2010 began in 2006, before the release of its predecessor.

WikiMatrix

Chính đây là động lực khiến tôi đam mê nghiên cứu khoa học.

This is what really gets me going about science .

QED

Nếu nó không hoàn tất trong 12g sắp tới, cuộc nghiên cứu nhiều năm trời sẽ bị mất.

If it’s not completed in 12 hours, years of research will be lost.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Tischendorf công bố kết quả nghiên cứu về bản Codex Ephraemi vào năm 1843 và 1845.

Tischendorf published what he recovered or deciphered of the Codex Ephraemi in 1843 and 1845.

jw2019

Mô hình máy tính này dựa vào một nhóm nghiên cứu tại trụ sở NASA tại Goddard.

This computer simulation is due to a relativity group at NASA Goddard.

ted2019

Các em ấy tập trung vào một giáo lý chính yếu bằng cách nghiên cứu thánh thư.

They focused on a key doctrine by studying the scriptures.

LDS

Một số nghiên cứu gần đây ủng hộ mối quan hệ chị-em giữa Calceolariaceae và họ Gesneriaceae.

Some recent studies have supported a sister-group relationship between Calceolariaceae and Gesneriaceae.

WikiMatrix

Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định.

I’m a neuroscientist, and I study decision-making.

ted2019

Để nghiên cứu.

For research.

OpenSubtitles2018. v3

Nghiên cứu sử dụng các mô hình chuột cho thấy KFDV chủ yếu được tái tạo trong não.

Research using mice models found that KFDV primarily replicated in the brain.

WikiMatrix

Sheldon, tên của tao cũng ở trên nghiên cứu đó.

Sheldon, my name’s on that paper too.

OpenSubtitles2018. v3