ngoại trừ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngoại trừ màu của vết ban.

Except the color.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ việc nếu cậu luôn một mình, cậu sẽ không bao giờ được hạnh phúc.

Except if you’re alone, you’re never going to be happy.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ một số quan chức và quân lính, những người này được hồi hương vào năm 1946-1947.

With the exception of some civil servants and soldiers, these were repatriated to Japan in 1946–7.

WikiMatrix

Ngoại trừ việc Apollo 8 không hạ cánh ở mặt trăng.

Except Apollo 8 didn’t actually land on the moon.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ căn bệnh ung thư.

Except for the cancer.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ lúc cuối, khi ông bảo với cái chết chết tiệt đi.

Except at the very end, when he told death to go fuck himself.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đang xem xét những người có quyền ra vào, không ngoại trừ nhân viên bảo trì.

We are looking at others who had access, not limited to the maintenance staff .

OpenSubtitles2018. v3

Thực ra cậu ấy chăng mua gì thật sự, ngoại trừ một vài số liệu

He didn’t actually buy anything, just some data .

QED

Ngoại trừ cái chết.

Except death.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ chiêu ” Trò lừa rẻ tiền. ”

Except for ” The Cheap Trick. “

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ ngoại trừ tên tâm thần kia.

Except maybe that psycho.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ tôi không có những người biết.

Except me do not have people know.

QED

Vì thế ông đã có thể nhận được sự tha thứ, ngoại trừ tội giết U Ri (GLGƯ 132:39).

He was therefore able to find forgiveness, except in the murder of Uriah (D&C 132:39).

LDS

Ngoại trừ việc theo ông ai sẽ đưa con cái họ tới những trại tập trung đó chứ?

Except who’d send their kid to a concentration camp?

OpenSubtitles2018. v3

Thì bạn sẽ không cần thứ gì để điều khiển xe, ngoại trừ nghĩ về nó.

Then you don’t need anything to control the car, except thinking about it.

ted2019

Mọi thứ ngoại trừ Alex Kent.

EVERYTHING EXCEPT, ALEX KENT.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ Bavenod, hoa tiêu

Except for Bavenod, the navigator.

OpenSubtitles2018. v3

Vì bán rã nên triti không tồn tại trong tự nhiên, ngoại trừ trong các lượng vết.

Because of the short half life, tritium does not exist in nature except in trace amounts.

WikiMatrix

Ngoại trừ vệ sĩ của tôi, Và giọng tôi như hoàn toàn bị tắt.

My bodyguard was the only one there, and my voice was completely gone.

ted2019

Ngoại trừ việc nó không phong phú như của chúng ta, vì chúng không có vỏ não

Except that they’re not as rich as ours, because they don’t have a cerebral cortex like we do.

QED

Tất nhiên, ngoại trừ Fred đây.

Except, of course, Fred here.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoại trừ bây giờ, con gái của Nocenti là mối trở ngại.

Except now it’s Nocenti’s daughter who’s the problem.

OpenSubtitles2018. v3

Nó giống như Hẻm núi lớn trên Trái đất, ngoại trừ lớn hơn rất nhiều.

It is like the Grand Canyon on Earth, except a hell of a lot larger.

ted2019

Ngoại trừ khi ở Châu Mỹ.

Except when I’m in America.

OpenSubtitles2018. v3

Không có gì ngoại trừ rau!

Nothing but vegetables.

OpenSubtitles2018. v3