‘ngu ngốc’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
1. Thật ngu ngốc!
You fools .
2. Con ranh ngu ngốc.
Bạn đang đọc: ‘ngu ngốc’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
Foolish woman .
3. Thôi mà, đồ ngu ngốc.
Come on, you stupid pile !
4. Lù bò sát… ngu ngốc!
Stupid reptiles !
5. Đồ con thú ngu ngốc.
Stupid animal .
6. Đồ con lợn ngu ngốc!
You big, stupid dummy !
7. Đừng ngu ngốc thế chứ.
Don’t be ridiculous .
8. Tôi là đồ ngu ngốc.
I was a fool .
9. Màu xanh lơ ngu ngốc
Stupid chartreuse .
10. đồ chó lai ngu ngốc.
Come here, you bloody mongrel .
11. Đồ đàn bà ngu ngốc!
Stupid woman !
12. ” Anne thân mến, một người đàn ông nói những điều ngu ngốc với một phụ nữ ngu ngốc. “
” Dear Anne : A man says silly things to a silly woman. ”
13. Cái máy quay phim ngu ngốc.
Stupid fucking film !
14. Sen, con nhãi ngu ngốc đó!
That fool, Sen !
15. Tôi thật ngu ngốc phải không
am I dull ? / am i stupid ?
16. Dự báo thời tiết ngu ngốc.
Oh. Weather bitch .
17. Con chó cái ngu ngốc kia.
You stupid bitch .
18. Lâu nay mày thật ngu ngốc!
” You’ve been stupid !
19. Thằng nhóc ngu ngốc láo xược
You impertinent young fool .
20. Răng? Đồ man di ngu ngốc.
Teeth, you dumb heathen .
21. Câm miệng, đồ lợn nái ngu ngốc.
Oh, shut up, you stupid sow !
22. Chuyện đó là ngu ngốc, điên rồ.
It’s stupid, it’s mad .
23. Ngươi là đồ hoạn quan ngu ngốc
You castrated fool !
24. săn đuổi điều ngu ngốc huy hoàng.
chasing after fool’s gold .
25. Đừng ngu ngốc mà cản đường tôi.
You would be foolish to enter on my way.
26. Dân nghiện làm nhiều chuyện ngu ngốc.
Addicts do stupid shit .
27. A, cái đồ bồ hóng ngu ngốc…
Ah, you soot-covered idiots …
28. Thôi khóc đi, đồ đàn bà ngu ngốc!
Stop you sobbing stupid woman !
29. Một kè hèn nhát, ngu ngốc, đủ thứ.
A coward, a fool, a lot of things .
30. Mày là một thằng khờ khạo ngu ngốc
You stupid fools !
31. Anh ngu ngốc vì lí do chính đáng.
You were stupid for the right reasons .
32. Giờ anh có một mái tóc ngu ngốc.
You have silly haircut now .
33. Tôi thật sự ghét đàn ông ngu ngốc.
Gosh, I absolutely hate stupid guys .
34. Bốn giờ chiều rồi, con còng ngu ngốc.
It’s four o’clock in the afternoon, you stupid bitch .
35. Cậu là một cậu bé rất ngu ngốc.
You’re a very stupid little boy .
36. Đàn ông lúc nào cũng ngu ngốc thế sao?
Are boys always this stupid ?
37. Đồ ngu ngốc, đầu dẹp lép, óc bã đậu.
You stupid, birdbrained, flat-headed …
38. Chỉ chơi đùa thôi. Điều đó thật ngu ngốc
Just play, that’s a stupid thing. ”
39. Đừng để bố cháu làm điều gì ngu ngốc.
Don’t let him do anything stupid .
40. Cô thật ngu ngốc, loại đàn bà ngớ ngẩn.
You stupid, stupid, woman .
41. Lấy cắp nước tiểu của ả bầu ngu ngốc đó.
Steal pregnant Idiot’s urine .
42. Holliday, trong đời tôi đã làm nhiều chuyện ngu ngốc.
Holliday, I’ve done some foolish things in my life .
43. Ông và bọn hiệp sĩ Anh ngu ngốc của ông.
You and all your silly English knights .
44. Nhưng ở đây lũ ngu ngốc chỉ giỏi ăn cướp.
But here are only good flood stupid robbery .
45. Cái kiểu mê tín ngu ngốc của đám dân đen…
What kind of stupid peasant’s superstition …
46. Trong chiếc xe ngu ngốc trước hiệu giặt là Nanny.
Nanny dropped her off in a stupid fucking Smart Car .
47. Đó là tới lượt sự ngu ngốc của quý vị.
That’s where your idiocy came in .
48. Những nụ hôn từ người cha ngu ngốc của con.
Kisses from your stupid dad .
49. Đồ khốn nhỏ mọn ngu ngốc tao đéo quan tâm
Little stupid ass I don’t give a fuck
50. Riêng tôi, thì tôi chỉ nghĩ là cậu ngu ngốc.
I, myself, will think only that you are foolish .
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh