người giúp việc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.

She put an advertisement for a domestic help in the paper.

tatoeba

Một người giúp việc thi hành các bổn phận thơ ký (LuCa 4:20).

An attendant performed clerical duties (Luke 4:20).

LDS

Ngôi nhà đủ rộng cho gia đình ông và gia đình của Antoine với vài người giúp việc.

The house was big enough to accommodate his family as well as Antoine’s family and some servants.

WikiMatrix

Ý cậu là người giúp việc cũ hả?

You mean, your ex-housekeeper.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn người giúp việc nhổ vào cà phê của tôi.

I don’t want the help to spit in my coffee.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 140.000 Người Philippines làm việc ở Hồng Kông với những công việc như những người giúp việc nhà.

There are around 140,000 Filipinos in Hong Kong, many of whom work as foreign domestic helpers.

WikiMatrix

Anh ta chỉ là người giúp việc cho Oscar.

He’s just an errand man for Oska .

QED

Mấy người giúp việc đâu cả rồi?

Where are all the servants?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta là người giúp việc tệ nhất tôi từng có.

She’s quite the worst maid I’ve ever had!

OpenSubtitles2018. v3

ông bắn người giúp việc của tôi rồi.

Oh, my God, you shot my housekeeper.

OpenSubtitles2018. v3

Một người giúp việc vội vã qua ném mở cửa sổ.

A maid rushed across and threw open the window .

QED

Tôi có thể nhờ 2 người giúp 1 việc được chứ?

Can I get your guys’help with something?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ là người giúp việc thôi mà?

I’m just the help, ain’t I?

OpenSubtitles2018. v3

Đúng em muốn thuê người giúp việc

Yes, a maid for the dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy chỉ là người giúp việc thôi bố ạ

She’s just a maid, dad

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi rất muốn một người giúp việc ở đây có thể làm tôi vui vẻ.

And I’m ready to have someone working here who makes me laugh.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc ông ta nói về việc người giúp việc nhổ vào cà phê.

When he made that crack about the help spitting in his coffee.

OpenSubtitles2018. v3

Ba người khỏe mạnh như giáo sư, người giúp việc của ngài và tôi…

And in that case, three healthy and well-built individuals like monsieur, his manservant, and me. . .’

Literature

Anh làm người giúp việc.

You’re the helper!

OpenSubtitles2018. v3

Để kiếm tiền tôi làm người giúp việc cho một bà mẹ.

To earn money I worked as a mother’s helper.

OpenSubtitles2018. v3

Elspeth, sáu tuổi, đến vào tháng 12 năm 1913, hoàn thành với chính phủ và người giúp việc.

Elspeth, aged six, arrived in December 1913, complete with governess and maid.

WikiMatrix

Người giúp việc của tôi

My assistant

OpenSubtitles2018. v3

Ê, tôi đem đồ nghề cho người giúp việc tới nè!

Hey, we brought the helper’s tools!

OpenSubtitles2018. v3

Dì của bà là một người giúp việc cho một sĩ quan thuộc địa.

Her aunt was a maid for a colonial officer.

WikiMatrix