nhà xuất bản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nắm bắt mối quan hệ chia sẻ doanh thu giữa bạn và nhà xuất bản khác

Capture a revenue sharing relationship between you and another publisher

support.google

Nhà xuất bản Y học Hà Nội. Pathophysiology: the biologic basis for disease in adults and childrent.

Pathophysiology: The Biologic Basis for Disease in Adults and Children.

WikiMatrix

Nhà xuất bản A&C Black.

A & C Black.

WikiMatrix

Trang tựa/ Trang nhà xuất bản

Title Page/ Publishers’ Page

jw2019

Nhà xuất bản không?

Is that her publisher?

OpenSubtitles2018. v3

Truyện được xuất bản bằng tiếng Pháp bởi nhà xuất bản Delcourt.

It was published in French by Delcourt.

WikiMatrix

Đây là cài đặt cấp tài khoản và không dùng cho tất cả các nhà xuất bản.

This is an account-level setting and not available to all publishers.

support.google

Làm thế nào để người quản lý truy cập vào cài đặt tài khoản của nhà xuất bản?

How can managers access the publisher’s account settings?

support.google

Nhà xuất bản Google Ad Manager sử dụng AdSense để phân bổ động.

A Google Ad Manager publisher who uses AdSense for dynamic allocation.

support.google

AdSense cho Mua sắm cung cấp cho nhà xuất bản những lợi ích sau:

AdSense for Shopping offers publishers the following benefits:

support.google

Trình tạo thẻ phù hợp cho tất cả các nhà xuất bản Ad Manager.

The tag generator is suitable for all Ad Manager publishers.

support.google

Nhưng là với một nhà xuất bản khác.

But with another publisher.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà xuất bản không được:

Publishers may not:

support.google

Đây là nhà xuất bản của tôi.

This is my publisher. Gloria Horne.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể thêm hoặc xóa miền trong hồ sơ nhà xuất bản con bất cứ lúc nào.

Domains in a child profile can be added or removed at any time .

support.google

Không phải tất cả các nhà xuất bản đều bắt buộc phải cung cấp thông tin về thuế.

Not all publishers are required to provide tax information.

support.google

Tính năng này sẽ bật cho tất cả các nhà xuất bản.

This feature is enabled for all publishers.

support.google

Mà có một gã ” trai thẳng ” trong tòa nhà xuất bản thì hơi bị hiếm.

But an attractive straight man in a publishing house is rare.

OpenSubtitles2018. v3

26 Nhà xuất bản nỗ lực in Kinh Thánh

26 An Early Publisher Promotes the Bible

jw2019

Nhà xuất bản Google Ad Manager 360 có thể vô hiệu hóa tính năng mở rộng vùng quảng cáo.

Google Ad Manager 360 publishers can disable ad slot expansion.

support.google

Tôi sẽ gọi nhà xuất bản.

T1 i’ll call the publisher.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà xuất bản nỗ lực in Kinh Thánh

An Early Publisher Promotes the Bible

jw2019

Ở đây lại phía sau đó nhánh nhà xuất bản chút ít.

Here left behind that little bit imprint .

QED

(Tiếng cười) Các nhà xuất bản Mỹ thay đổi tựa đề thành “Giờ cuối của chúng ta.”

(Laughter) The American publishers changed our title to “Our Final Hour.”

ted2019

em phải đưa cái này tới nhà xuất bản lúc 10:00.

No, I’ve got to get this to the publisher by 10:00.

OpenSubtitles2018. v3