nhu cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một điểm chung của chúng ta là nhu cầu thể hiện bản thân mãnh liêt.

And I think one thing we have in common is a very deep need to express ourselves.

ted2019

Các nhu cầu nào mà họ có thể kỳ vọng Giáo Hội đáp ứng?

Which needs could they be expecting the Church to meet?

LDS

Và bởi vì họ tham vọng làm cái thiện, họ không có nhu cầu tự tôn.

And because they’re ambitious for a greater good, they feel no need to inflate their own egos.

ted2019

Chàng luôn có nhu cầu làm việc.

He had a perpetual need to work.

Literature

Nhu cầu địa phương: (15 phút) Bài giảng do một trưởng lão trình bày.

Local Needs: (15 min.) Talk by an elder.

jw2019

Mọi người đến những khách sạn tình yêu để thỏa mãn nhu cầu tình dục.

People come to Love Hotels for sex.

OpenSubtitles2018. v3

Just in Time là một mô hình quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu theo nhu cầu.

Just in time is a demand driven global supply-chain governance model.

WikiMatrix

Thích ứng với nhu cầu của gia đình bạn

Adapt to Your Family’s Needs

jw2019

Tại sao có nhu cầu đó?

Why is there such a demand?

jw2019

Một Nhu Cầu và một Bổn Phận

A Need and a Duty

LDS

Tôi rất muốn nói chuyện với những người ham thích về nhu cầu tâm linh”.

I was hoping to talk to someone who is religiously inclined.’

jw2019

Ta có thể làm gì để giúp khi có nhu cầu hiển nhiên?

What can be done to provide help when there is an obvious need?

jw2019

“Phước cho những người ý thức về nhu cầu thiêng liêng”

“Happy Are Those Conscious of Their Spiritual Need

jw2019

Hai lần tái bản cần thiết để đáp ứng nhu cầu.

Two additional printings needed to meet demand.

LDS

Hãy chọn giờ tiện lợi cho bạn và thích ứng theo nhu cầu.

Choose a realistic time that works for you, and adapt as needed.

jw2019

25:15), chứ không có phần “hưởng theo nhu cầu“.

25:15), and not “FROM each according to his ability”.

WikiMatrix

Vậy động vật giải quyết thế nào trước những nhu cầu khác nhau giữa các giới tính?

So how do animals cope with these very incongruent needs between the sexes ?

ted2019

Người ấy muốn mọi nhu cầu của mình được người khác lo liệu.

He wanted to be taken care of in every need.

LDS

Tôi có lẫn lộn giữa nhu cầu và ham muốn không?

Am I confusing needs with unrealistic desires?

jw2019

Nhiều người ngày nay chẳng màng đến nhu cầu người khác

Many people today show no regard for the needs of others

jw2019

Áp dụng tài liệu tùy nhu cầu địa phương.

Make local application of the material.

jw2019

Và bạn có thể khớp nhu cầu đó, từng giờ cho hầu như cả năm

And you can match that demand, hour- by- hour, for the whole year almost.

QED

Nhu cầu về chó sục Norfolk lớn hơn nhiều so với nguồn cung cấp.

The demand for Norfolk is far greater than the supply.

WikiMatrix

Nhu cầu không bền vững

Unsustainable demand

EVBNews

Ngài tỏ lòng nhạy cảm và trắc ẩn, đồng thời quan tâm đến nhu cầu của họ.

He showed sensitivity and compassion and took their human needs into consideration.

jw2019