xe ô tô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Rất nhiều khí metan đã thoát ra, Tương đương nửa triệu xe ô tô trên đường.

So much methane gas was released, it was the equivalent of putting half a million cars on the road.

ted2019

1927) 1994 – Ayrton Senna, vận động viên đua xe ô tô người Brasil (s.

1924) 1994 – Ayrton Senna, Brazilian race car driver (b.

WikiMatrix

Xe ô tô của chúng tôi bị ném đá.

Our car was stoned at one point.

ted2019

Xe ô tô người máy, một sủng vật.

[ Male narrator ] — a favorite, a robotic car.

QED

Vào năm 1900, ví dụ, không ai đã bị giết bởi xe ô tô tại Hoa Kỳ.

In 1900, for example, nobody was killed by cars in the United States.

ted2019

Khá ít người có cả hai chiếc xe ô tô.

Quite a few people have two cars.

Tatoeba-2020. 08

Một phần của vấn đề này liên quan tới xe ô.

One part of this issue involves automobiles.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ: giả sử bạn đang quảng cáo một chiếc xe ô tô đời mới.

For our example, let’s say you are promoting a new model car.

support.google

di chuyển trên đường ray dọc theo đường ngoại ô và xe ô tô di chuyển bên dưới

It travels on rails down a suburban road, and the cars travel underneath it.

ted2019

Số lượng xe ô tô trên 1.000 dân là 365, tương đối thấp so với các quốc gia phát triển.

The number of motor vehicles per 1,000 persons is 365, relatively low with respect to developed countries.

WikiMatrix

Tôi lớn lên cái thời mà những chiếc xe ô tô đã có gắn đài.

I grew up with a radio in a car.

QED

Nó là một cái xe ô tô. Nó là một robot di động.

It could be a mobile robot .

QED

xe ô tô đi không đường vì đường bị chặn rồi.

Cars are off the table because of the roadblocks.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ muốn vượt qua bạn, vì thế thường thì người lái xe ô tô không tập trung.

It just wants to get past you, so it’s often the motorist is not paying attention.

ted2019

” Liệu ai có thể ở bên cạnh em khi em bị tai nạn xe ô tô?

” Who’s going to be there for me if I get in a car wreck?

QED

Thật nhẹ nhõm biết bao khi cô ấy giúp tôi mua một chiếc xe ô tô!

What a relief it was when she helped me to buy an automobile!

jw2019

Đấy là tiêu thụ bình quân ở Châu âu đối với những xe ô tô mới

That’s the European average for new cars.

QED

Tương đương với khoảng 900 xe ô tô được loại bỏ khỏi làn đường trong một năm.

That’s the equivalent of about 900 cars removed from the road in one year.

ted2019

Tìm trong những chiếc xe ô tô ấy.

From the parked vehicles .

QED

Mẹ. đó là xe ô tô.

It’s a car, Mommy.

OpenSubtitles2018. v3

Các phương tiện di chuyển có thể là xe lửa, xe đạp, xe ngựa hay xe ô.

Travel might be by train, bicycle, horse-drawn buggy, or automobile.

jw2019

Ngoài ra còn có 679 xe ô tô các loại.

These vehicles included 798 trucks.

WikiMatrix

Xe ôxe moóc của chúng tôi

Our car and camper trailer

jw2019

Như thể bạn mới đổ hết bể dầu trong xe ô tô và nhúng nó vào đại dương.

If you go to the site of the blowout, it looks pretty unbelievable.

QED