ống khói trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Gió đang gào rú trên khoảng thấp bằng đá ở đầu ống khói và căn nhà lạnh ngắt.

The wind was roaring over the low stone top of the chimney and the house was cold.

Literature

Nó không phải là một cái ống khói!

It’s not a fireplace.

OpenSubtitles2018. v3

Vớ được treo lên bằng ống khói với việc chăm sóc,

The stockings were hung by the chimney with care,

QED

Xuống ống khói, Thánh Nicholas đến với một ràng buộc.

Down the chimney St. Nicholas came with a bound.

QED

Ngoài ra các ống khói cũng được kéo dài.

Also, the smoke stacks were lengthened.

WikiMatrix

Ống khói lò sưởi?

Chimneys?

OpenSubtitles2018. v3

CO: Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.

CO: My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.

ted2019

Sao ông không đến bằng đường ống khói?

Why didn’t you come through the chimney?

OpenSubtitles2018. v3

Không một hạt mưa nào có thể rơi xuống qua ống khói để lọt vào căn nhà mới.

Not a drop of rain could run down the stovepipe into the new house.

Literature

Vì vậy, Bill đi xuống ống khói, ông cho biết Alice với chính mình?

So Bill’s got to come down the chimney, has he?’said Alice to herself.

QED

Đổ xô về phía nó cũng giống như nó chóng lên ống khói.

Rushed towards it just as it whisked up the chimney.

QED

Khi chúng tôi đặt dụng cụ lọc trên ống khói, nó giúp loại bỏ 95% các- bon đen đó.

When we put it through our solar chimney, we remove actually about 95 percent of that.

QED

Đây là những máy lọc và những ống khói của tư bản toàn cầu.

These are the filters and funnels of global capital.

QED

Thử đậy lên ống khói coi.

Try that on the chimney.

OpenSubtitles2018. v3

Và cho một cái gật đầu, lên ống khói, Ngài đã sống lại.

And giving a nod, up the chimney he rose.

QED

Các ống khói của con tàu cũng được kéo dài.

The ship’s funnels were also lengthened.

WikiMatrix

Ống khói của các con tàu Australia và Canberra của Australia còn được nâng thêm 0,9 m (3 ft).

The Australian ships, Australia and Canberra had them raised a further 3 feet (0.91 m).

WikiMatrix

Sếp Trần đang lên chổ ống khói.

Inspector Chan is on the chimney.

OpenSubtitles2018. v3

Zelda liếc nhìn ống khói.

” Zelda looked at the chimney sweep.

OpenSubtitles2018. v3

Tại Constantinople nhiều nhà sụp đổ, ống khói sập và các bức tường nứt.

In Constantinople many houses collapsed, chimneys fell and walls cracked.

WikiMatrix

Nếu họ không thân thiện ta sẽ ra tín hiệu để cô che ống khói lại.

If they’re unfriendly, I’ll give you a sign to damp the chimney.

OpenSubtitles2018. v3

Bill, tôi ưa thích – đi xuống ống khói?

It was Bill, I fancy — Who’s to go down the chimney?

QED

Dọc theo những ống khói hơi nước mờ mờ ảo ảo và chứa đầy sự sống

And all along the sides of these chimneys is shimmering with heat and loaded with life.

QED

Kim ném khẩu súng xuống ống khói và Bryan dùng nó để giết bọn mafia.

Kim tosses a gun down the chimney, which Bryan uses to kill his guards.

WikiMatrix

Chó con mất tích và bảo hiểm không bao gồm cho cái ống khói.

My puppy is missing and insurance doesn’t cover chimneys.

QED