phân tích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Việc phân tích được làm đơn giản khi xét lực hút chỉ bởi một phía của ngọn núi.

The analysis has been simplified by considering the attraction on only one side of the mountain.

WikiMatrix

Cám ơn vì những phân tích

Well, thank you for that analysis.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người đã làm việc miệt mài để phân tích thứ họ viết trong đó.

The whole tent is on the clock to figure out whatever it is you were given up there.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó chúng tôi phân tích nó.

So then we broke it down.

ted2019

Tôi cần nhiều thời gian để phân tích về chính tôi.

I need a great deal of time to analyse myself.

Literature

Anh có muốn tôi phân tích dữ liệu?

Do you need me to analyze the data?

OpenSubtitles2018. v3

Phân tích những câu hỏi thường đáp ứng ít nhất cho một trong số ba mục đích.

Analyze questions generally serve at least one of three purposes.

LDS

Các nhà nghiên cứu cũng phân tích về lượng thời gian xem ti-vi của bọn trẻ .

The researchers also analyzed how much television the children watched .

EVBNews

Biểu đồ hình nến phục vụ như là một nền tảng của phân tích kỹ thuật.

Candlestick charts serve as a cornerstone of technical analysis.

WikiMatrix

Họ phân tích các quần thể lớn.

They analyze large populations.

QED

Đây có thể được sử dụng để phân tích mạch và để tạo ra các tín hiệu.

These can be used for circuit analysis and for generating signals.

QED

Hóa ra là các phân tích ở đây đều rất dễ dàng và đơn giản.

Turns out, the analytics here are easy, simple.

ted2019

Hãy phân tích gương mẫu của cha mẹ Sa-mu-ên là Ên-ca-na và An-ne.

Analyze the example set by Samuel’s parents, Elkanah and Hannah.

jw2019

Chúng có nhiệm vụ phân tích sóng biển và chuyển đổi thành tín hiệu.

If it gets hit by a wave, it transmits a signal.

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh nhân cũng được dự phần trong một cuộc phân tích như vậy.

Patients too can share in such an analysis.

jw2019

Chúng ta sẽ phân tích một số minh họa này trong bài kế tiếp.

We will analyze some of these illustrations in the next article.

jw2019

Tôi đã nói về sự cân bằng giữa trực quan và phân tích.

I talked about that balance between intuitive, analytical.

QED

Sau đó, phân tích từ đầu đến cuối các lời trình bày mẫu.

Then analyze the sample presentations from beginning to end.

jw2019

Bạn có thể thực hiện loại phân tích này bằng cách áp dụng Phân đoạn.

You can perform this kind of analysis by applying a Segment.

support.google

Đối với các thế hệ sau đó, chính sách Talmud được phân tích với cùng phương pháp đó.

For generations to come, the Talmud itself would be analyzed by this same method.

jw2019

Vào trạng thái phân tích đi.

Step into analysis, please.

OpenSubtitles2018. v3

Tiến trình phân tích bắt đầu.

The process of analysis would begin.

jw2019

“Tôi nói: “”Nhưng tôi là một nhà phân tích của Rand.”

I said, “But I am a Rand analyst.

Literature

Maeve, phân tích.

Maeve, analysis.

OpenSubtitles2018. v3

Qua phân tích hệ thống CCTV tại công viên chúng ta tìm ra manh mối sau.

We analyzed the park’s ccTV and found his contact

QED