phi công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các em là người phi công lái máy bay.

You are the pilots.

LDS

Bảo phi công ” nhả nó đi “.

Tell the pilot ” turn it loose. “

OpenSubtitles2018. v3

Anh là phi công giỏi nhất chúng tôi có.

You’re the best pilot we ever had.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày hôm đó, bên Nhật đã mất bốn tàu sân bay và nhiều phi công của họ.

That day the Japanese lost four aircraft carriers and much of their experienced aircrew.

WikiMatrix

Trong trận này Stephen Potter đã cứu vớt bảy phi công bị rơi máy bay.

During the battle, Stephen Potter rescued seven downed pilots.

WikiMatrix

Trong số nô lệ châu Phi, Công giáo La Mã là tôn giáo của đa số.

Among African slaves, Catholicism was the religion of the majority.

WikiMatrix

Phi công máy bay chiến đấu phản lực đầu tiên, Roni Zuckerman, được vào phi đội năm 2001.

The first female jet fighter pilot, Roni Zuckerman, received her wings in 2001.

WikiMatrix

“Tôi còn nhớ khi tôi đang chuẩn bị để được huấn luyện làm người phi công chiến đấu.

“I remember when I was preparing to be trained as a fighter pilot.

LDS

Phi công đã thoát nạn an toàn chỉ vài giây trước vụ va chạm.

The pilot ejects safely just moments before impact.

WikiMatrix

Và Pru muốn làm một phi công.

And Pru wants to be an aviator.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một phi công, và không có ai có thể tách tôi khỏi bầu trời.

I’m a pilot, and nobody’s gonna keep me out of the sky.

OpenSubtitles2018. v3

Xin chào mừng các phi công.

Now please welcome the pilots.

OpenSubtitles2018. v3

Phi công đó nói hắn được cha cô gửi tới.

The pilot says he was sent by your father.

OpenSubtitles2018. v3

Nghiệp đoàn Phi công làm việc mật thiết với NTSB.

The pilots’union works closely with the NTSB.

OpenSubtitles2018. v3

Hai phi công bị giết và hai người khác bị bắt.

Two airmen were killed and two others captured.

WikiMatrix

Anh chỉ là Mỹ phi công của em.

I’m just your American boy toy.

OpenSubtitles2018. v3

Có một phi công lái tàu chở hàng của Đế chế, hôm qua hắn đào ngũ.

An Imperial pilot, one of the cargo drivers he defected yesterday.

OpenSubtitles2018. v3

Vũ khí của cô, khi được gọi, có thể dùng bởi các phi công IS khác.

Her weapons, once called upon, can be used by another IS pilot as long as she grants permission.

WikiMatrix

Anh nghĩ tên phi công hành động đơn độc à?

You think this pilot acted alone?

OpenSubtitles2018. v3

Chiếc máy bay B-26 đầu tiên do phi công thử nghiệm của Martin là William K.

The first B-26, with Martin test pilot William K.

WikiMatrix

Các phi công thì mệt mỏi và khó khăn khi ra khỏi máy bay.

The pilots were fatigued and flying under stressful conditions.

WikiMatrix

Truyền thông địa phương cho biết tên của phi công là Serbian zlatko Glusica .

Local media named the pilot as Serbian Zlatko Glusica .

EVBNews

Giờ James là phi công của tớ

James is my wingman now.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ không trở thành phi công, bạn sẽ là một hành khách.

You’re not going to be a pilot, you’re going to be a passenger.

ted2019

Ông ta là phi công nổi tiếng nhất trong Ngân hà… và là 1 quân nhân khéo léo.

He was the best starpilot in the galaxy… and a cunning warrior.

OpenSubtitles2018. v3