phi hành gia trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi từng mơ ước làm phi hành gia.

All I ever want to be was an astronaut.

OpenSubtitles2018. v3

Thay vào đó, tớ có thể làm phi hành gia!

Instead, I can be an astronaut.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có phi hành gia với những kính thiên văn đang tìm kiếm chúng.

We have astronomers in place with telescopes looking for them .

QED

Anh luôn mơ ước trở thành phi hành gia.

She wanted to be an astronaut.

WikiMatrix

Lần này để trở thành phi hành gia.

This time to become an astronaut.

OpenSubtitles2018. v3

Ông được bổ nhiệm làm phi hành gia vào ngày 25 tháng 1 năm 1961.

He was appointed as an astronaut on 25 January 1961.

WikiMatrix

♫ với 1 phi hành gia

♫ to a spaceman

ted2019

Ông của con là phi hành gia đầu tiên của Hàn Quốc đấy.

Your grandfather was Korea’s first pilot !

QED

1930) 26 tháng 5 Alan Bean, phi hành gia Hoa Kỳ (s.

1930) May 26 Alan Bean, American astronaut (b.

WikiMatrix

Chương trình kéo dài trong 30 năm với hơn 300 phi hành gia đã được đưa vào vũ trụ.

The program spanned 30 years with over 300 astronauts sent into space.

WikiMatrix

Các phi hành gia mở cánh cửa chớp này bằng tay khi sử dụng cửa sổ.

The crew manually opens the shutter to use the window.

WikiMatrix

Anh xem, ngài buồn ngủ hôm nay là phi hành gia.

Look, today the sandman is an astronaut.

QED

Các phi hành gia Mỹ tập luyện hàng mấy năm liền…

United States astronauts train for years.

QED

Thế anh một nhà thám hiểm dạy cái gì cho phi hành gia?

So what do you, a speleologist, tell and teach to the astronauts?

ted2019

Không phải phi hành gia?

You’re not astronaut?

QED

Bọn tôi mà phi hành gia gì, chỉ là thợ khoan dầu.

We’re not astronauts. We’re oil drillers.

QED

Phi hành gia cũng chỉ bay ở tốc độ này là cùng.

At those speeds, astronauts throw up.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là nơi mà trẻ em học trở thành phi hành gia.

It’s where kids go to learn how to become astronauts.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi biết các người là ai, các phi hành gia ạ.

We know who you are, cosmonautchiks.

OpenSubtitles2018. v3

Một phi hành gia.

An astronaut.

QED

Các phi hành gia báo cáo mọi việc tốt.

Astronauts report it feels good.

QED

Áo len cho phi hành gia?

Sweater for an astronaut?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một phi hành gia!

I’m an astronaut.

OpenSubtitles2018. v3

Một phi hành gia nói: “Đó là phần thú vị nhất khi bay trong không gian”.

“ That’s the best part of flying in space, ” said one .

jw2019

Chúng ta vẫn có cơ hội mang 5 phi hành gia trở về an toàn.

We still have a chance to bring 5 astronauts home safe and sound.

OpenSubtitles2018. v3