tiền phạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một diễn giả nói lố giờ phải trả một món tiền phạt nhỏ.

A speaker who talked longer than he was supposed to had to pay a small fine.

jw2019

Muốn tôi trả tiền phạt bằng tiền mặt?

So shall I pay this out of petty cash?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh đón con muộn hơn 10 phút, chúng tôi sẽ thêm 10 shekel tiền phạt vào hóa đơn.

If you pick your kid up more than 10 minutes late, we’re going to add a 10 shekel fine to your bill.

QED

Vì Payne không có tiền cũng không có tài sản nên tiền phạt không thu được.

Since Payne had no money and no property, the government could not collect the fine.

WikiMatrix

Có giảm đồng thời trọng lượng và độ mịn, peso trở thành 27.064 g, 0.9162⁄3 tiền phạt (24.809 g bạc mịn).

There was a simultaneous reduction in weight and fineness, the peso becoming 27.064 g, 0.9162⁄3 fine (24.809 g fine silver).

WikiMatrix

Anh đã phải nộp số tiền bảo lãnh tại ngoại và tiền phạt tương đương khoảng 10 triệu đồng.

They were given suspended sentences as well as fines of around 10.000 euros.

WikiMatrix

Anh có một ý tưởng về tiền phạt.

I have an idea for the penalty.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi, em nợ anh tiền phạt.

Right, you owe me a penalty.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu không trả, chúng tôi sẽ bắt đầu tính thêm tiền phạt

If you don’t pay we will start charging interests

OpenSubtitles2018. v3

Không tiền phạt.

Not fines.

QED

Trong đền thờ của các thần mình, chúng uống rượu mua bằng tiền phạt người khác’.

And the wine they drink at the house* of their gods was obtained from those they fined.’

jw2019

Nhưng sau hai ngày ông được thả; và số tiền phạt nặng nề đã được vua thanh toán.

But Bacon was released after two days; and the heavy fine which had been laid upon him was remitted by the King.

Literature

Có trả khoản tiền phạt ngu ngốc đó đời anh cũng vẫn bết như con rết thôi.

Just because I pay some stupid fine doesn’t make my life any less ruined.

OpenSubtitles2018. v3

Dự luật cũng bao gồm tiền phạt.

The bill also includes fines.

WikiMatrix

Cậu trả vài triệu đô tiền phạt, đổi lại SEC sẽ biến mất.

Pay a couple million dollars in fine, in exchange, SEC fucks off till the end of time.

OpenSubtitles2018. v3

Watters đã phải trả 40 USD tiền phạt “gây cản trở đường cao tốc.”

Watters was made to pay a $40 fine “for obstructing a highway.”

WikiMatrix

Anh cứ rút rỉa tôi bằng tiền phạt và ghi vô sổ.

You keep socking me with fines and putting’em on the bill.

OpenSubtitles2018. v3

Bản án dành cho cô là 36 tháng tù treo cùng với tiền phạt 1,500 dollar Mỹ.

Her sentence was 36 months’ probation and fines totaling about US$1,500.

WikiMatrix

Tôi đoán hầu hết mọi người cũng trả tiền phạt như tôi.

I’m guessing most of you have paid your tickets as well.

ted2019

Và anh không cần trả tiền phạt cho đến khi anh bị lãnh án.

And any fine that i have to pay wouldn’t due till i serve term.

OpenSubtitles2018. v3

Bà nộp tiền phạt và được trả tự do.

He then gets pardoned and released .

WikiMatrix

Một mớ tiền phạt.

The penalty fine stuff.

QED

Nếu bạn bị bắt vì bán dâm ngoài đường, bạn phải trả tiền phạt.

If you’re caught selling sex outdoors, you pay a fine.

ted2019

Các khoản thu khác bao gồm phí sử dụng, tiền phạt và thuế đánh bạc.

Other revenues include user fees, fines and gambling duties.

WikiMatrix

Đây là khoảng ” tiền phạt ” được yêu cầu bởi chính vua Stannis vì tội lỗi của tôi.

This is the payment that was demanded by King Stannis for my crimes.

OpenSubtitles2018. v3