nước uống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
* thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm
* contaminated food or water
EVBNews
Loài người còn hủy hoại thậm chí đến nước uống nữa!
Man is ruining even his drinking water!
jw2019
Tôi mang cho anh vài thanh kẹo và nước uống.
I brought you candy bars and some drinks.
OpenSubtitles2018. v3
Đây cũng là nguồn nước uống chính cho nhiều phần của Oslo.
This is also a main source of drinking water for large parts of Oslo.
WikiMatrix
Ông không có thức ăn và nước uống.
He had no food or water.
jw2019
Nó còn dùng để loại bỏ cloramin ra khỏi nước uống sau khi xử lý.
It is also used to remove chloramine from drinking water after treatment.
WikiMatrix
Nàng làm ơn cho Ê-li-ê-se khi ông hỏi xin nước uống.
She obliges Eliezer when he asks for a drink.
jw2019
Chúng tôi không còn đồ ăn, nước uống.
We have no more food, no more water.
Literature
Chúng ta có thể để nó đi lang thang mà không có thức ăn, nước uống hay toilet?
We’re supposed to let him wander the streets without food, water or toilet?
OpenSubtitles2018. v3
Lấy máu làm nước uống!
Keep their blood for future use!
OpenSubtitles2018. v3
Hãy đến để được nước uống cho đã khát!
Why, come to quench your thirst with water.
jw2019
Anh có gì phản đối nước uống sạch à?
You got something against clean drinking water?
OpenSubtitles2018. v3
Họ đã cần đến nước uống và thức ăn.
(Deuteronomy 8:15) They had needed water to drink and food to eat.
jw2019
Không có thức ăn, nước uống.
I didn’t have any food, any water and it was very cold, very cold.
OpenSubtitles2018. v3
Bọn mình không nhận được đồ ăn hay nước uống.
We weren’t given any food or water.
tatoeba
Hoàn toàn là nước uống tinh khiết.
And this is pure drinking water.
QED
Chúng ta tạo ra nước uống an toàn.
Our drinking water safe we make.
QED
Khu vực này cung cấp một phần lớn nước uống cho München.
This dam also supply large part of drinking water to Nagpur city.
WikiMatrix
Hàng triệu người thiếu nước uống.
Millions lacked drinking water.
WikiMatrix
Ông cho tôi nước uống, thức ăn.
You give me water, I eat your food.
OpenSubtitles2018. v3
Được rồi, đủ nước uống tăng lực rồi.
Okay, enough energy drinks, partner.
OpenSubtitles2018. v3
Gần cuối cuộc hành trình trong đồng vắng, dân Y-sơ-ra-ên thiếu nước uống*.
Near the end of their wilderness trek, the Israelites faced a water shortage.
jw2019
Đối với nước uống, nước từ núi được ưa chuộng.
For drinking, water from mountain springs was preferred.
WikiMatrix
Cậu thích nước uống chứ?
How do you like your drink?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh