phòng khách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông có xe của Steve McQueen ở trong phòng khách của mình?

You got Steve McQueen’s car parked in your living room?

OpenSubtitles2018. v3

Phòng khách chính chạy toàn bộ mặt tiền Đại lộ số 5 của ngôi nhà.

The main parlour ran the full length of the house’s Fifth Avenue frontage.

WikiMatrix

Anh chị có cần phòng khách sạn không?

Will you need a hotel room?

jw2019

Josie chạy tới phòng khách, phấn khởi để tập đọc bản thông báo của nó.

Josie ran to the living room, excited to rehearse her script.

LDS

Có 5 loại ghế khác nhau trong phòng khách sạn này.

There are five different types of chairs in this hotel room.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta cố nhốt cô ta ở trong phòng khách sạn. ”

He tried to lock her into the hotel room. “

EVBNews

Phòng khách không có!

Living room‘ s clear!

opensubtitles2

Điều này có nghĩa là trong phòng khách của bạn, có những loài khủng long.

This means that in your living room, there are dinosaurs.

QED

Anh ta đặt ca sĩ chính của Queen ở ngay phòng khách nhà mình.

He’s got Queen’s lead singer in his family room.

OpenSubtitles2018. v3

Rốt cuộc tớ đã tìm được nó dưới sàn phòng khách của cô ta.

I did, after all, find it underneath her living room floorboards.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đã đến HQ từ 32 giờ trước và ở tại phòng 909, khách sạn NS.

He arrived 32 hours ago and is staying at Rm .

QED

Tôi xin lỗi về bức tường phòng khách bị dơ.

I’m sorry about that mess on the living room wall.

OpenSubtitles2018. v3

Mời ông vô phòng khách, ông Linton.

You can go into the parlour, Mr Linton.

OpenSubtitles2018. v3

Một khách hàng muốn có TV trong góc của phòng khách.

And one client wanted a TV room in the corner of her living room.

ted2019

Và giữa phòng ngủ và phòng tắm là một cái ban công nhìn ra từ phòng khách.

And in between my bedroom and the bathroom was a balcony that overlooked the family room.

ted2019

Cuối cùng, sáu giờ sáng ngày 19 tháng 3 đáng ghi nhớ ấy, cửa phòng khách mở ra.

Finally at six in the morning on that memorable day of 19 March, the door of the salon opened.

Literature

Xin chúc mừng mà với bức tranh quý của Van Gogh đang treo trong phòng khách của tôi.

Congratulations. Who won’t be going home with the manet this evening, but with the treasured van gogh that hangs in my living room.

OpenSubtitles2018. v3

Bác ấy ở trong phòng khách.

He’s in the family room.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chỉ có một mình trong căn phòng khách sạn giặt đồ và nghĩ tới em.

I’m all alone in my little hotel room doing my laundry and thinking of you.

OpenSubtitles2018. v3

Có số phòng khách sạn ở Jamaica, địa chỉ cabin của Gideon.

there were room numbers to the hotel in jamaica, the address of gideon’s cabin.

OpenSubtitles2018. v3

Ăn tối xong, chú Jack ra phòng khách và ngồi xuống.

When supper was over, Uncle Jack went to the livingroom and sat down.

Literature

Trong phòng khách, bằng trí tưởng tượng phong phú của mình, ảnh của Britney Spears kìa.

In your living room, in full imaginative broadband, picture Britney Spears.

QED

Quận Clark cũng là một điểm đến du lịch lớn, với 150.000 phòng khách sạn và nhà trọ.

Clark County is a major tourist destination, with 150,000 hotel rooms.

WikiMatrix

Trong khi đang đi vòng quanh phòng khách sao?

While what, wandering through his living room?

OpenSubtitles2018. v3

Dọn phòng khách pha đậu cho Genesis và cho vài giọt oải hương vào tã của con bé

Babyproof the living room, blend some peas for Genesis, and make sure to put lavender drops in her cloth diapers.

OpenSubtitles2018. v3