phong phú trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng ở đây đó là về sự phối hợp, sự phong phú và tối ưu hóa.

But here it’s about synergies and abundance and optimizing.

ted2019

Chúng phong phú ở Bắc Cực, với chừng 140 loài đã được biết tới.

They are abundant in the Arctic, about 140 species being known from that zone.

WikiMatrix

Ngoại trừ việc nó không phong phú như của chúng ta, vì chúng không có vỏ não

Except that they’re not as rich as ours, because they don’t have a cerebral cortex like we do.

QED

Với con mồi phong phú, Spinosaurus cứ việc lãng phí.

With prey plentiful, Spinosaurus can afford to be wasteful.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh nghiệm rất phong phú.

She’s very experienced.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nhưng tình yêu bóng rất phong phú trong niềm vui!

When but love’s shadows are so rich in joy!

QED

Rất phong phú, và… đa dạng.

Very full and so rich.

OpenSubtitles2018. v3

Chính vì vậy mà các hoạt động văn hóa vừa phong phú vừa đa dạng.

These measures of cultural eradication proved to be only partially effective.

WikiMatrix

Ngẫm nghĩ về cuộc đời phong phú của tôi trong công việc phụng sự Đức Giê-hô-va

Reflecting on my rich life in Jehovah’s service

jw2019

Nhiệt độ ít cực đoan hơn và lượng mưa phong phú hơn.

Temperatures are less extreme and rainfall is more abundant.

WikiMatrix

Trong phòng khách, bằng trí tưởng tượng phong phú của mình, ảnh của Britney Spears kìa.

In your living room, in full imaginative broadband, picture Britney Spears .

QED

Sự phong phú và phức tạp của chúng thật ngoạn mục.

Their variety and complexity is breathtaking.

OpenSubtitles2018. v3

Dù gì đi nữa, một học viên Kinh Thánh có thể khám phá “sự phong phú” nào?

Be that as it may, what “richness” is there for a student of the Bible to discover?

jw2019

Chính những điều này sẽ làm cho đời bạn phong phú mãi mãi!—Thi-thiên 1:1, 2; Hê-bơ-rơ 10:24, 25.

These are things that will enrich your life eternally! —Psalm 1:1, 2; Hebrews 10:24, 25.

jw2019

Hoàn thành vào năm 1974, chỉ số này rất phong phú, bao gồm cổ phiếu của mọi ngành .

Finalized in 1974, this index is extremely diverse, including stocks from every industry .

EVBNews

Đúng là một trí tưởng tượng phong phú.

What a vivid imagination.

OpenSubtitles2018. v3

Quan hệ của con người phong phú và hỗn độn và yêu cầu cao.

Human relationships are rich and they’re messy and they’re demanding.

ted2019

Chiến lược chiến thuật được cân bằng và hành động nhanh với cơ chế game phong phú.

Balanced tactical strategy and fast paced action with rich game mechanics.

WikiMatrix

Các thay đổi này rất phong phú.

The changes are massive .

QED

Điều đó sẽ làm cho cuộc sống phong phú, thú vị và có ý nghĩa hơn.

That will make life far richer and more pleasant and purposeful.

LDS

Một số bức thư đó được làm phong phú thêm với các bức ảnh gia đình quý báu.

Some of those messages are enriched with precious family photographs.

LDS

Các đo đạc đầu tiên cho rằng krypton rất phong phú trong không gian.

The first measurements suggest an abundance of krypton in space.

WikiMatrix

Vì vậy, đề tài trong tạp chí rất phong phú.

Therefore, the articles deal with a wide variety of topics.

jw2019

7 Đức Giê-hô-va tự chọn danh của Ngài, một danh có ý nghĩa phong phú.

7 Jehovah chose his own name, one rich in meaning.

jw2019

Hệ sinh thái này rất phong phú, nó sẽ giúp chúng ta nhiều.

There is a lot in this rich biota that is going to serve us well.

ted2019