phụ thuộc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khí hậu của một khu vực phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là vĩ độ.

The climate of a region depends on a number of factors, especially latitude.

WikiMatrix

Rượt đuổi mãi mãi theo những đồng cỏ lớn lên theo mùa mà chúng sống phụ thuộc vào.

.. forever chasing the seasonal growth of the grass on which they depend.

OpenSubtitles2018. v3

Lượng thấm bao nhiêu phụ thuộc vào một số các nhân tố.

The exact value depends on many factors.

WikiMatrix

Tỷ lệ thực tế phụ thuộc vào các ion hiện diện.

The actual ratio depends on the ions present.

WikiMatrix

Điều đó còn phụ thuộc vào con mồi đó là ai?

Wouldn’t it depend on who the quarry is?

QED

Hai người, eh, nó còn phụ thuộc vào đó là ai.

Two brains, eh, it depends on who it is.

ted2019

Mạng sống của nàg phụ thuộc vào điều đó

Your life depends on it.

OpenSubtitles2018. v3

Đô thị Torpè có các frazione (đơn vị phụ thuộc) Biddanoa, Talava,Concas, Su cossu, Brunella.

The municipality of Torpè contains the following frazioni ( subdivisions ) : Biddanoa, Talava, Concas, Su cossu, Brunella .

WikiMatrix

Điều đó phụ thuộc vào những nhà lãnh đạo.

It will depend on inspired leadership.

QED

Nhiệt độ của biển phụ thuộc vào lượng bức xạ mặt trời chiếu trên bề mặt của nó.

Sea temperature depends on the amount of solar radiation falling on its surface.

WikiMatrix

Cảnh báo sớm bao nhiêu phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

I should say that how far advanced a notice one might get about something depends on a host of factors.

ted2019

Công việc đồng áng ở Ai Cập phụ thuộc vào chu kỳ của sông Nile.

Farming in Egypt was dependent on the cycle of the Nile River.

WikiMatrix

Khoảng 1 triệu con người đang sống phụ thuộc vào nghề đánh cá, và số lượng cá ở biển.

Something like a billion people depend on fish, the quantity of fish in the oceans.

ted2019

Chúng tôi không phụ thuộc vào ông ta hơn ông đâu, Metellus.

We would not be beholden to him any more than you, Metellus.

OpenSubtitles2018. v3

Hoạt động này phụ thuộc vào công tác đánh giá nguy cơ.

It is based on risk assessment.

worldbank.org

Một điều thực tế là tất cả sự sống trên đất phụ thuộc vào năng lượng mặt trời.

Practically all life on earth depends on energy from the sun.

jw2019

Sự giống nhau của hai từ này phụ thuộc vào ngôn ngữ.

The closeness of the two words varies depending on the language.

WikiMatrix

Công cụ APT chia sẻ thông tin phụ thuộc và bộ nhớ cached các gói.

APT tool share dependency information and cached packages.

WikiMatrix

Họ sống hay chết phụ thuộc vào ông.

It’s up to you if they live or die.

OpenSubtitles2018. v3

Insulin cho phép glucose được lấy bởi tế bào và sử dụng bởi các mô phụ thuộc insulin.

Insulin allows glucose to be taken up and used by insulin-dependent tissues.

WikiMatrix

phụ thuộc vào việc nó thuộc về nơi nào của Mỹ.

It’s going to depend which part, say, of America they’re in.

ted2019

6 Lựa chọn bạn đưa ra phụ thuộc vào mục tiêu của bạn.

6 As stated earlier, keep in mind your destination.

jw2019

Số mệnh chúng tôi phụ thuộc vào chúng.

Our destiny lies with them.

OpenSubtitles2018. v3

Phụ thuộc vào thời gian cần thiết để mối ghép khô lại.

Depends on how long it takes to dry.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là danh sách các lãnh thổ là được điều hành như những vùng phụ thuộc hải ngoại.

This is a list of women who had been appointed as leaders of dependent territories.

WikiMatrix