phương tiện truyền thông in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Bộ trưởng nghĩ rằng chúng ta cần giúp đỡ nhiều hơn với các phương tiện truyền thông.

The minister thinks that we need more help with the truyền thông .

QED

Một loạt các phương tiện truyền thông đã được thiết lập đặc biệt để phục vụ cho gấu.

A variety of media has been established specifically to cater to bears.

WikiMatrix

Sơ tán và chúng tôi có khủng hoảng phương tiện truyền thông.

Evacuate and we have truyền thông meltdown .

QED

Mối quan hệ của họ đã được các phương tiện truyền thông chú ý.

Their work on this received media attention.

WikiMatrix

Những gì các titans của phương tiện truyền thông?

What of the titans of media?

ted2019

Cuộc sống ngoài màn ảnh của Chopra là chủ đề của phương tiện truyền thông đáng kể.

Despite maintaining privacy, Chopra’s off-screen life is the subject of substantial media coverage.

WikiMatrix

Nhưng Yuri Milner, tỉ phú phương tiện truyền thông xã hội Nga cũng nổi bật không kém .

But Russian social media billionaire Yuri Milner takes the front cover .

EVBNews

Tài liệu khiêu dâm lan tràn trên khắp các phương tiện truyền thông, đặc biệt là Internet.

Pornography pervades the media, especially the Internet.

jw2019

* Đăng một câu thánh thư từ Sách Mặc Môn lên trên phương tiện truyền thông xã hội.

* Post a scripture from the Book of Mormon on social media.

LDS

Trên các phương tiện truyền thông, AREA21 được miêu tả là “dự án âm nhạc của Martin Garrix”.

Throughout media and journalism, AREA21 has been described as “Martin Garrix’s new side project”.

WikiMatrix

Các cuộc biểu tình hầu như bị bỏ quên bởi các phương tiện truyền thông Việt Nam.

The demonstrations were mostly ignored by Vietnamese media.

WikiMatrix

Và không lâu sau vụ việc, chính phủ đột ngột cắt các phương tiện truyền thông.

And shortly after the election and the outbreak of violence, the government suddenly imposed a significant media blackout.

ted2019

Chuyển tiền quảng cáo sang những phương tiện truyền thông đang tạo ra nhiều hưởng ứng nhất .

Move ad money into the media that are producing the best response .

EVBNews

Đa số phương tiện truyền thông tư đều bị cắt đứt

Most independent truyền thông was shut down .

QED

Nội dung truyền tải không phải là vấn đề, vấn đề là phương tiện truyền thông

The content doesn’t matter anymore, the problem is the media.

ted2019

Bằng chứng trong các phương tiện truyền thông đại chúng vang dội trả lời: có.

The evidence in the media gives a resounding yes to that question.

jw2019

Vâng, chính là các phương tiện truyền thông

Well, the truyền thông .

QED

Các báo cáo của các phương tiện truyền thông nhắc đến lá cờ là “Triều Tiên là một”.

Media reports referred to the flag as the “Korea is one” flag.

WikiMatrix

Hàng trăm phương tiện truyền thông từ khắp nơi trên thế giới trực tiếp từ hiện trường.

Hundreds of media outlets from around the world reported live from the scene.

WikiMatrix

Ví dụ, thông qua các phương tiện truyền thông xã hội.

For example, through social truyền thông .

QED

Bạo lực trên phương tiện truyền thông có thể ảnh hưởng đến bạn không?

Can Media Violence Influence You?

jw2019

Một người được biết đến rộng rãi, hấp dẫn phương tiện truyền thông và phi đảng phái.

Someone with instant name recognition, media appeal and non-partisan credentials.

OpenSubtitles2018. v3

“Điện thoại di động được sử dụng trong nhiều phương tiện truyền thông trong thời kỳ chúng ta.

“Cellular phones are used for much of the communication in our time.

LDS

Các phương tiện truyền thông thường mô tả anh như một thiên tài máy tính.

The truyền thông often describes you as a computer genius .

QED

‘Tyson mania’ trong các phương tiện truyền thông đã trở nên tràn lan.

“Tyson-mania” in the media was becoming rampant.

WikiMatrix