quá cảnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con tàu đã đi quá cảnh ngắn đến Okinawa, khởi hành vào ngày 30 tháng 11.

The ship made a brief transit to Okinawa, departing on 30 November.

WikiMatrix

Chương VIII quá cảnh

CHAPTER Vill IN TRANSlT

QED

2) phát triển một hệ thống xe buýt quá cảnh nhanh,

2) development of a Bus Rapid Transit system;

worldbank.org

Năm 1867, ông sử dụng kính viễn vọng mới để quan sát quá cảnh của Mercury.

In 1867 he used the new telescope to observe a transit of Mercury.

WikiMatrix

google đã tạo ra một dự liệu quá cảnh có sẵn API

Google has made available transit data API.

ted2019

Hành khách quá cảnh phải có giấy tờ du hành có hiệu lực Mauritius.

Passengers in transit must hold a travel document accepted for entry into Mauritius.

WikiMatrix

Thị thực quá cảnh được cung cấp để ở lại ít hơn 3 ngày với phí US$20.

Transit visas are available for stays less than 3 days for a fee of US$20.

WikiMatrix

Những ngày này đừng có quá cảnh giác.

Can’t be too cautious these days.

OpenSubtitles2018. v3

Selina có hơi quá cảnh giác.

Well, Selina can be a little guarded.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi muốn Scofield sẵn sàng cho quá cảnh

I want Scotfield pliable for transit

opensubtitles2

Nếu bạn không có một thị thực quá cảnh hiện tại.

If you do not have a current transit visa, please visit the information office.

OpenSubtitles2018. v3

Vùng quá cảnh đã chuẩn bị xong, Vào ngày thứ hai, chờ đợt khách đầu tiên đến.

Transit stop is ready. On Monday we expect the first batch of tourists.

QED

Các tuyến đường quá cảnh cũng được dùng làm đường giao thông nội bộ của Đông Đức.

The transit routes were also used for East German domestic traffic.

WikiMatrix

US$100 cộng $50 một ngày (đối với thị thực quá cảnh).

US$100 plus US$50 per day (for transit visas).

WikiMatrix

Một nhà ga thứ hai được xây dựng vào năm 1926 đối với hàng hóa quá cảnh.

Another station was built in 1926 for goods transit.

WikiMatrix

Tôi muốn cái xác đó biến mất trong lúc quá cảnh.

We’d like the body to get lost in transit.

OpenSubtitles2018. v3

Hành khách trên The Fall cần thị thực quá cảnh hiện tại để di chuyển.

Passage on The Fall requires a current transit visa.

OpenSubtitles2018. v3

Khi quay trở về Afghanistan vào giữa những năm 1960, ông quá cảnh tại Moskva.

When he returned to Afghanistan in the mid-1960s, the route flew to Afghanistan by way of Moscow.

WikiMatrix

ví dụ, các ngành trong thành phố có thể mở cửa những dữ liệu quá cảnh

So, for example, city departments can open up transit data.

ted2019

Tôi hy vọng họ sẽ cấp cho ông giấy quá cảnh hay giấy nghỉ phép ở Locarno.

I have good hopes they will give you a visa or a police permit at Locarno.

Literature

Từ chối nhập cảnhquá cảnh với người sở hữu hộ chiếu Palestine.

Admission and transit refused to holders of Palestine passport.

WikiMatrix

Các Sao Hải Vương nóng quá cảnh thì bao gồm Gliese 436 b và HAT-P-11b.

Transiting hot Neptunes include Gliese 436 b and HAT-P-11b.

WikiMatrix

Chuyến bay kéo dài 24 giờ, quá cảnh ở Puerto Rico, Venezuela, và ở Belém thuộc bắc Brazil.

The flight was to take 24 hours, with stopovers in Puerto Rico, Venezuela, and Belém in northern Brazil .

jw2019

Kể từ Gliese 581 b không làm quá cảnh, không có gì hơn có thể được nói về nó chưa.

Since Gliese 581b does not transit, nothing more can be said of it yet.

WikiMatrix

HD 209458b là ngoại hành tinh đầu tiên được phát hiện bằng phương pháp quan sát sự quá cảnh.

HD 209458b was the first such transiting planet to be detected.

WikiMatrix