quá trình trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một quá trình Toàn cầu hóa Bền vững Cho mọi người: Cách tiếp cận đa phương
An Inclusive & Sustainable Globalization: A Multilateral Approach
worldbank.org
Lời nói đầu đã nói về 4 bước Kepler đã thực hiện trong quá trình ông nghiên cứu.
The introduction outlines the four steps Kepler took during his research.
WikiMatrix
Quá trình giao tiếp cởi mở và trung thực có thể mang lại cho nhóm với nhau.
Open and honest communication process can bring the team together.
WikiMatrix
Quá trình quay phim chính bắt đầu vào ngày 12 tháng 4 năm 2003 tại thành phố New York.
Principal photography began on April 12, 2003 in New York City .
WikiMatrix
Để hoàn tất quá trình, hãy làm như sau:
To complete the process:
support.google
Quá trình nhận thức bắt đầu từ khi nào?
When does learning begin ?
ted2019
Quá trình phẫu thuật diễn ra ở giữa một dịch cúm lớn.
The surgical procedure took place in the midst of a great flu epidemic.
WikiMatrix
Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định.
I’m a neuroscientist, and I study decision–making.
ted2019
Một chuyến qua Time Stream sẽ đảo ngược quá trình.
The trip through the Time Stream should reverse you condition.
OpenSubtitles2018. v3
Đó cũng là 1 quá trình tuần hoàn.
That’s a cyclical process.
QED
Máu này chứa một đặc tính dị ngăn hoàn toàn quá trình đông máu.
This blood contains a unique property that prevents coagulation completely.
OpenSubtitles2018. v3
Quá trình quay phim kết thúc vào tháng 12 năm 2011 ở Baton Rouge, Louisiana.
Filming concluded in December 2011, in Baton Rouge, Louisiana .
WikiMatrix
Gỗ có ba thành phần chính được chia nhỏ trong quá trình đốt cháy để tạo khói.
Wood contains three major components that are broken down in the burning process to form smoke.
WikiMatrix
Bạn sẽ nhận được thông báo qua email sau khi quá trình xem xét hoàn tất.
You’ll receive an email notification once the review has been completed .
support.google
Quá trình oxy hóa bắt đầu với việc loại bỏ các nhóm amin bởi một enzyme transaminase.
The oxidation pathway starts with the removal of the amino group by a transaminase.
WikiMatrix
Quá trình này là một cải tiến so với công nghệ Leblanc trước đó.
The process was an improvement on the earlier Leblanc process.
WikiMatrix
Chúng tôi trải qua một quá trình gọi là tái mục tiêu.
We went through this process, then, called retargeting.
ted2019
Quá trình này đem lại nhiều lợi ích phụ trội cho nền kinh tế nói chung .
This process has a lot of fringe benefits for the economy as a whole .
EVBNews
Quá trình khử độc bằng tia samma sẽ bắt đầu sau 30 phút!
Gamma decontamination will occur in 30 minutes!
OpenSubtitles2018. v3
Và mong rằng trong quá trình đó, ta cũng học hỏi để trở nên tốt đẹp hơn.
And hopefully in the process, we will learn to be better people.
ted2019
Ngày 13 tháng 9 năm 2016, Kingsman: Tổ chức Hoàng Kim hoàn thành quá trình quay ban đầu.
On 13 September năm nay, Kingsman : The Golden Circle completed initial filming .
WikiMatrix
Quá trình phân hủy chỉ ra cô bé đã chết hơn 1 tuần.
Decomp indicated that she had been dead just over a week.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này tránh nhiều lần để làm phiền khách hàng và quá trình thừa.
This avoids multiple times to bother customers and redundant process.
WikiMatrix
Tìm hiểu cách tạo thẻ trong Ad Manager để đơn giản hóa quá trình này.
Learn how to generate tags in Ad Manager to simplify this process.
support.google
Chính phủ mới bắt đầu quá trình dân chủ hóa.
The new government began the democratisation process.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh