riêng tư trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là chuyện riêng tư của con.

That’s private.

OpenSubtitles2018. v3

Để ta riêng tư.

Leave us.

OpenSubtitles2018. v3

3 ngày cuối tuần, cậu phải tìm 1 nơi an toàn, riêng tư.

3 – day weekend, You’ve gotta find A secure, private Location.

OpenSubtitles2018. v3

Tiến sĩ coi trọng sự riêng tư của ông ấy.

The doctor values his privacy.

OpenSubtitles2018. v3

Quyền riêng tư của người dùng là vấn đề tối quan trọng đối với Google.

The privacy of our users is of utmost importance to Google .

support.google

Một người riêng tư với trái tim ấm áp.

An intensely private person with a warm heart.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh có vấn đề riêng tư thì….

If you have a personal issue that’s interfering with…

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nói rồi đấy, không có gì riêng tư chỉ là thận trọng thôi.

Like I said… nothing personal, just… a precaution.

OpenSubtitles2018. v3

Video sẽ vẫn ở chế độ riêng tư cho đến thời điểm đã lên lịch.

The video will stay private until the scheduled time.

support.google

Vậy cái gì có chức năng như đường dẫn nhưng nhanh hơn và riêng tư hơn?

What function like links but are faster and more personal?

Literature

▪ Tôn trọng sự riêng tư của con.

▪ Respect your teenager’s privacy.

jw2019

Xâm phạm riêng tư của ai đó?

To invade someone’s privacy?

OpenSubtitles2018. v3

Riêng tư.

Personally.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ là anh Lau xứng đáng có được một buổi tiếp xúc riêng tư hơn.

I think Mr. Lau deserves a more personal touch.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể hỏi ngài một câu hỏi riêng tư được không, thưa ngài?

May I ask you a personal question, sir?

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, riêng tư cá nhân không phải là có những tiêu cực cần che giấu.

But in fact, privacy is not about having something negative to hide.

ted2019

Hắn muốn được riêng tư.

He wants his privacy.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ để 2 người riêng tư.

I’ll leave you two alone.

OpenSubtitles2018. v3

Những năm 1860 là một những năm buồn thảm nhất trong cuộc sống riêng tư của Liszt.

The 1860s were a period of great sadness in Liszt’s private life.

WikiMatrix

Nhưng lạc quan riêng tư về tương lai riêng của chúng ta thì khó mà thay đổi.

But private optimism about our own personal future remains persistent.

QED

Một việc riêng tư?

A private function?

OpenSubtitles2018. v3

Tự do này rất riêng tư và quan trọng.

It is very personal and very important.

LDS

Tôi từng viết lời bài hát mang tính riêng tư mãnh liệt trong một album vài năm trước.

I wrote lyrics that were intensely personal to me on an album a few years ago.

WikiMatrix

Là chủ tịch của nhà băng Vịnh phía Nam tôi phải bảo vệ riêng tư cho khách hàng.

As president of Southern Gulf Bank, I intend to protect my customers’privacy

OpenSubtitles2018. v3