rỉ sét trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bây giờ nhìn ống dẫn bị rỉ sét.

Now look for the rusted pipe.

OpenSubtitles2018. v3

Không có nước, không có rỉ sét.

No water, no corrosion.

ted2019

Chắc là mấy bộ phận cũ kĩ rỉ sét cuối cùng cũng tự sửa ha?

Guess those rusty old innards finally straightened themselves out, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Êxê 24:6, 12—Rỉ sét của nồi tượng trưng cho gì?

Eze 24:6, 12 —What does the rust of the cooking pot represent?

jw2019

Vậy hãy quăng nồi rỉ sét vào lửa!’.

Throw it into the fire with its rust!’

jw2019

Đó có thể là chất chống rỉ sét.

It could be anti-corrosion.

ted2019

Giê-ru-sa-lem như nồi rỉ sét (1-14)

Jerusalem like a rusty cooking pot (1-14)

jw2019

Suy nghĩ tiêu cực như là rỉ sét trên mão trụ hy vọng.

Negative thinking is like rust on the helmet of hope.

jw2019

Khi con cúi xuống, cái gì như một chất lỏng rỉ sét chảy ra khỏi miệng con.

When I lent down, this rusty sort of liquid flow through my mouth.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn vào vết rỉ sét đó kìa.

Look at that five o’clock rust.

OpenSubtitles2018. v3

Chất bẩn sẽ chảy trong nồi,+ lớp rỉ sét cũng tan đi.

Its uncleanness will melt away within it,+ and its rust will be consumed.

jw2019

Anh nghĩ, uh, một chiếc xe tải nhỏ rỉ sét… là một điểm để bán hàng?

He thought, uh, that rusted pickup truck was a selling point?

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, Tempolite bị thiệt hại và rỉ sét vào khoảng 300 độ.

However, the Tempolite has damage and there’s rusting around 300 degrees.

OpenSubtitles2018. v3

Lớp rỉ sét dày vẫn không chịu ra!

For the heavy rust will not come off.

jw2019

Để mấy khẩu súng tự động nằm đó chờ rỉ sét không ích lợi gì.

No use leaving those repeating rifles lying out there to rust.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng dưới vẻ bề ngoài đó, rỉ sét đang ăn mòn thân xe.

But underneath the surface, corrosive rust is eating away the body of the vehicle.

jw2019

Nhìn này, không có rỉ sét.

Look, there’s no rust.

OpenSubtitles2018. v3

Sườn nhà bằng thép bị rỉ sét.

The steel frame is rusting.

jw2019

Họ mở một cánh cửa sắt cũ đã rỉ sét và bảo tôi bước vào bên trong.

They opened an old, rusty iron door and asked me to step in.

jw2019

Anh ta rỉ sét đến mức anh ta không thể tạo ra bóng của mình.

He was so rusty he didn’t even cast a shadow.

OpenSubtitles2018. v3

Từ scoria xuất phát từ tiếng Hy Lạp σκωρία, skōria, rỉ sét.

The word scoria comes from the Greek σκωρία, skōria, rust.

WikiMatrix

‘Khốn cho thành gây đổ máu,+ là nồi rỉ sét mà lớp rỉ sét chưa được cạo sạch!

‘Woe to the city of bloodshed,+ the rusty cooking pot, whose rust has not been removed!

jw2019

Một dụng cụ bằng sắt có thể rỉ sét nếu không được dùng thường xuyên và mài giũa.

(Proverbs 27:17) An iron tool can become rusty if it is not kept in use and sharpened.

jw2019

Cơn mưa rỉ sét khó chịu kia hòa tan những ước mơ vào đống rác rưởi.

The depressing sky, the dreadful, scary nights, The haziness inside my heart ,

QED

Mỗi ngày hai lần các phần ăn được phát trong một cái lon rỉ sét.

Rations were served twice a day in a rusty can.

jw2019