kẻ trộm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chẳng hạn, một kẻ trộm cắp phải đem trả lại những gì mà mình đã ăn cắp.

For example, a thief should give back what he has stolen.

LDS

Chú à, cô ấy là một kẻ trộm.

Uncle, she’s a thief.

OpenSubtitles2018. v3

Một doanh nhân ở New Zealand bị kẻ trộm mở cửa xe lấy mất cái cặp.

A businessman in New Zealand had his car broken into and his briefcase stolen.

jw2019

Ở đây chúng ta không có kẻ trộm ngựa.

Horse thieves we don’t have here.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao Sa-tan đúng là người lạ và là kẻ trộm?

Why can Satan rightly be called a stranger and a thief?

jw2019

Bác nghĩ không sai, cháu là kẻ trộm. Nhưng cháu là người có lý riêng.

You’re right, I’m a thief, and I’m a damn good one.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu kẻ trộm là tao, với cái hành động ăn cắp được cả capua này chứng kiến.

If I am a thief, the crime was witnessed by all of Capua.

OpenSubtitles2018. v3

“Kìa, ta đến như kẻ trộm.

“Look! I am coming as a thief.

jw2019

Thân là kẻ trộm, vậy tính là phạm tội sao?

I’m a thief, so what?

OpenSubtitles2018. v3

Hồi xưa thì các kẻ trộm cắp chỉ tìm kiếm những đồ đáng giá mà thôi.

There was a time when a burglar, or robber, took only valuables.

jw2019

+ 10 Kẻ trộm chỉ đến để đánh cắp, giết chóc và hủy diệt.

+ 10 The thief does not come unless it is to steal and slay and destroy.

jw2019

Kẻ trộm sẽ hứng chịu tất cả khi giá rớt xuống vào mùa màng năm sau

The thief will suffer when prices plummet with the next harvest.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy vậy, ngày phán xét lớn của Đức Giê-hô-va “sẽ đến như kẻ trộm”.

Yet, Jehovah’s great day of judgment “will come as a thief.”

jw2019

Càng ít ngựa, càng ít kẻ trộm ngựa.

Fewer horses, fewer horse-thieves!

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta là kẻ trộm xe mô tô.

He’s our motorcycle thief.

OpenSubtitles2018. v3

Thường thì mấy kẻ trộmkẻ vô liêm sỉ sẽ rình rập những người ở xa đến.

Often thieves and other unscrupulous individuals will prey on people who are away from their home environment.

jw2019

“Tôi nghỉ học năm 13 tuổi để đi theo những kẻ trộm cắp.

“I left school at age 13 in order to work with thieves.

jw2019

Tôi không phải là kẻ trộm.

I’m not a thief.

OpenSubtitles2018. v3

Áp-sa-lôm là một kẻ trộm cắp như thế nào?

In what way was Absalom a thief?

jw2019

Có tin đồn nói rằng trong số kẻ trộm có phụ nữ.

They have reports that say that some of the robbers were women.

OpenSubtitles2018. v3

Như em còn nhớ, Giu-đa đã thành kẻ trộm cắp.

As you may remember, Judas had become a thief.

jw2019

Ăn cắp của những kẻ trộm đó là điều ta thích nhất!

Stealing from thieves, that’s what I love best!

OpenSubtitles2018. v3

Song chính vì ham tiền mà y lại trở thành một kẻ trộm cắp.

But his own desire for what money can buy is what may have caused him to become a thief.

jw2019

Kẻ trộm cướp là kẻ thừa cơ hội.

Thieves are opportunists.

jw2019

Sứ đồ Phao-lô trả lời: “Ngày của Chúa sẽ đến như kẻ trộm.

The apostle Paul answers: “Jehovah’s day is coming exactly as a thief in the night.

jw2019