sản xuất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đành là thế, nhưng sản xuất ra nó rất tốn công.

That said, a lot of work goes into these.

ted2019

Sản xuất đồ chơi, hộp đựng đồ ăn và kỹ thuật di truyền học.

Toys, lunchboxes, genetic engineering.

OpenSubtitles2018. v3

Nutella được sản xuất tại các cơ sở khác nhau.

Nutella is produced in various facilities.

WikiMatrix

Sau đó, quân đội đã ký hợp đồng sản xuất đầu tiên với 110 chiếc.

The Army then signed the first production contract for 110 aircraft.

WikiMatrix

2 Khoa học và kỹ thuật đã không sản xuất nhiều điều mới trong thế kỷ 20 này hay sao?

2 Have not science and technology brought forth many new things during this 20th century?

jw2019

Người dùng Thingiverse sản xuất nhiều cải tiến và sửa đổi cho nhiều nền tảng khác nhau.

Thingiverse users produce many improvements and modifications for a variety of platforms.

WikiMatrix

Loài này đã được chọn chủ yếu với lý do phù hợp cho việc sản xuất prosciutto crudo.

The breed has been selected principally for suitability for the production of prosciutto crudo.

WikiMatrix

MM.6701 là chiếc F-104S được hãng Aeritalia sản xuất đầu tiên bay ngày 30/12/1968.

MM.6701, the first production F-104S built by Aeritalia flew on 30 December 1968.

WikiMatrix

Xiaomi Mi Band là một chiếc vòng theo dõi vận động được sản xuất bởi Xiaomi.

The Xiaomi Mi Band is a wearable Activity tracker produced by Xiaomi.

WikiMatrix

Su-15 với cánh mới được sản xuất vào năm 1969.

Su-15s with the new wing went into production in 1969.

WikiMatrix

Để hiểu rõ IVF, trước tiên cần nắm được quy trình “sản xuất em bé” theo tự nhiên.

In order to understand IVF, we first need to take a look at the natural process of baby making.

ted2019

Yan kết hôn với nhà sản xuất kỹ thuật Darío Giordano vào ngày 27 tháng 11 năm 1998.

Yan married technical producer Darío Giordano on 27 November 1998.

WikiMatrix

Nhạc nền này chứ 18 bài, được sản xuất bởi BMG Ltd (Đài Loan).

This soundtrack contains 18 tracks, produced by BMG Ltd (Taiwan).

WikiMatrix

Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.

Decided to use recycled content from cement and steel manufacturing.

ted2019

Một phương pháp sản xuất Tl2O3 bởi MOCVD được công bố.

A method of producing Tl2O3 by MOCVD is known.

WikiMatrix

Một “bản gốc Broadway diễn viên” ghi âm được sản xuất.

An “original Broadway cast” recording was produced.

WikiMatrix

OPEC cố gắng ảnh hưởng đến giá cả bằng cách hạn chế sản xuất.

OPEC often tries to influence prices by restricting production.

WikiMatrix

Người Dacia sản xuất rượu vang số lượng lớn.

The Dacians produced wine in massive quantities.

WikiMatrix

Việc sản xuất Torchlight bắt đầu vào tháng 8 năm 2008, ngay sau sự giải thể của Flagship Studios.

Pre-production on Torchlight began in August 2008, shortly after the dissolution of Flagship Studios.

WikiMatrix

Bài hát được viết bởi ban nhạc phối hợp với Butch Walker, người đã xử lý sản xuất.

The song was written by the band in collaboration with Butch Walker, who handled production.

WikiMatrix

Bà cũng là trợ lý sản xuất 12 tập phim The Wire (Đường dây tội phạm) năm 2003.

She was also Production Secretary on 12 episodes of The Wire in 2003.

WikiMatrix

Tachikawa đã sản xuất được 2.124 chiếc Ki-43-II và Ki-43-III từ giữa tháng 4-1944 đến cuối cuộc chiến.

Tachikawa produced 2124 Ki-43-II and -III aircraft between April 1944 and the end of the war.

WikiMatrix

Yak-27R Phiên bản sản xuất chính của Yak-27, khoảng 180 chiếc được chế tạo.

Yak-27R Tactical reconnaissance version of Yak-27, the most built variant with about 180 built .

WikiMatrix

Apple có thể sản xuất chiếc TV mà tất cả chúng ta đều muốn có ? Có thế .

Can Apple make a TV we all want ? Yes .

EVBNews

Trong vòng 40 năm, tới thời điểm 1900, tại Mỹ, có khoảng 1, 001 công ty sản xuất xe hơi — 1, 001.

In 40 years’time, in the year 1900, in the United States of America, there were 1, 001 car manufacturing companies — 1, 001.

QED