sinh động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

(Đa-ni-ên, chương 11) Với cá tính sinh động, Zenobia thu phục được lòng nhiều người.

(Daniel, chapter 11) With her colorful personality, Zenobia won the admiration of many.

jw2019

Nên mới sẽ sinh động, sáng sủa chút.

But, the story is strong and dark.

QED

Dự án này được gọi là Lịch Sử Sinh Động.

The project was called Living History.

jw2019

□ Phao-lô đã diễn tả sinh động những gương nào về đức tin trong Kinh Thánh?

□ What Scriptural examples of faith did Paul bring to life?

jw2019

Khung cảnh trò chơi trở nên rộng lớn và sinh động hơn.

The work seemed to get bigger and bigger.

WikiMatrix

Vicky, một bé gái dễ thương—khỏe mạnh, lanh lợi, và sinh động.

Vicky was a lovely baby girl —healthy, cute, and full of life.

jw2019

Tôi không hiểu rõ tại sao, nhưng tôi lại suy diễn cảnh đó một cách sinh động

And I didn’t know exactly why I had it, but it was so vivid.

QED

Hướng dẫn Sinh động cho KDEComment

A Visual Guide to KDE

KDE40. 1

Nhưng chúng tôi có một sự pha trộn khá sinh động.

But we’ve got a pretty lively mix.

OpenSubtitles2018. v3

Chưa bao giờ có một trường hợp sinh động với một nhân chứng khó mà bắt bẻ được.”

There’s never been a strong case with so unimpeachable a witness.”

WikiMatrix

(Thi-thiên 127:1) Sách Nê-hê-mi minh chứng thật sinh động lời này là đúng!

(Psalm 127:1) How beautifully the book of Nehemiah illustrates the truth of those words!

jw2019

Sinh động ghê.

That’s vivid.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẽ thêm cho chú rùa của tôi hai đôi tay để làm chúng trông sinh động hơn.

I kind of give my turtle hands just to make them an easier cartoon character to work with.

ted2019

Tay anh ta sinh động quá.

He has very expressive hands.

OpenSubtitles2018. v3

À, sinh động.

Well, graphic.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy vậy, Kinh-thánh vẫn còn sinh động.

Yet it is alive.

jw2019

Diễn tả sinh động các gương về đức tin

Bringing Examples of Faith to Life

jw2019

Ooaa, thật sinh động.

Wow, this is graphic.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi mắt hình bầu dục tối màu và sinh động.

The oval-shaped eyes are dark and lively.

WikiMatrix

Trái lại nó làm cho sự liên hệ sinh động nhiều hơn, có ý nghĩa nhiều hơn.

On the contrary, it makes relationship much more vital, much more significant.

Literature

MỘT TỪ SINH ĐỘNG DIỄN TẢ “SỰ CHĂM SÓC TRÌU MẾN”

A GRAPHIC TERM FOR “TENDER LOVING CARE”

jw2019

Những lá thư rất sinh động, mùi mẫn… vài người sẽ nói là thô tục.

The letters were lively, loving… some would say explicit.

OpenSubtitles2018. v3

Màu sắc sinh động, bắt mắt người đọc.

The vivid colors catch the reader’s attention.

jw2019

À, có thể không sinh động.

Well, maybe not alive.

OpenSubtitles2018. v3