sinh hoạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sân trường phải là nơi dành cho sinh hoạt và sôi nổi.

Campuses are supposed to be places of life and excitement.

OpenSubtitles2018. v3

Bà đang sinh hoạt với con cháu của mình.

She’s interacting with her kids and her grand kids .

ted2019

Lối vào qua cầu thang có thể thu vào, khi đóng cửa, trở thành khu vực sinh hoạt.

Entry is via retractable stairs that, when closed, become the living area.

WikiMatrix

Nó không đến dự buổi sinh hoạt đó.

He didn’t come to the activity.

LDS

Ngày mai có buổi sinh hoạt cộng đồng.

There’s a community meeting tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

Phao-lô có nề nếp sinh hoạt nào trong những năm ở Ê-phê-sô?

Paul had followed what course when he was in Ephesus for some years ?

jw2019

Israel là quốc gia duy nhất trên thế giới có sinh hoạt dựa theo lịch Hebrew.

Israel is the only country in the world where life revolves around the Hebrew calendar.

WikiMatrix

Điều đặc biệt quan trọng là duy trì các sinh hoạt thờ phượng.—1 Cô-rinh-tô 15:58.

It is especially important to keep up your spiritual routine. —1 Corinthians 15:58.

jw2019

Sự nguy hiểm của việc tham gia vào các sinh hoạt bí mật bất chính là gì?

What is the danger of engaging in unrighteous secret activities?

LDS

Nhưng tôi muốn chính tôi thấy được cô sinh hoạt như thế nào

But I wanted to see for myself how you lived.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà nhỏ nhất (1) có một phòng khá chật và tối, là nơi sinh hoạt của cả gia đình.

The smallest houses (1) consisted of one cramped, dark room, which provided living space for an entire family.

jw2019

Cắt bớt tiền sinh hoạt của chị sao?

Dock your allowance ?

OpenSubtitles2018. v3

Đi giày cao gót chỉ là một phần sinh hoạt của người phụ nữ.

Underalls is a women’s activewear brand.

WikiMatrix

15 phút: Gia đình sinh hoạt với nhau.

15 min: Do Things Together as a Family.

jw2019

Anh đó nhận xét: ‘Tôi thán phục việc họ sinh hoạt chung với nhau.

The brother observed: ‘I admire their doing things together.

jw2019

Người mẹ được mời đến và tham dự các sinh hoạt của Hội Phụ Nữ.

The mother was invited to and attended Relief Society activities.

LDS

Vào một ngày tháng Sáu ấm áp, các em có một sinh hoạt.

One warm June day they had an activity.

LDS

Sinh Hoạt Thực Tập 3: Nhận Ra Các Loại Câu Hỏi Có Hiệu Quả

Practice Activity 3: Identifying Types of Effective Questions

LDS

Sinh hoạt: Cung cấp cho giảng viên trọn văn bản của Giáo Lý và Giao Ước 22.

Activity: Provide teachers with the full text of Doctrine and Covenants 22.

LDS

Hắn gây náo loạn trong tù và thiêu cháy một nửa sân sinh hoạt chung.

Gets jumped in a prison riot and incinerates half the yard.

OpenSubtitles2018. v3

5 Thật tốt đẹp thay khi mọi người trong gia đình cùng nhau sinh hoạt về thiêng liêng!

5 How pleasing it is when family members cooperate in spiritual activities!

jw2019

Dành Thời Giờ Sinh Hoạt Chung với Nhau

Spend Time Together

LDS

Linh dương Kob sinh hoạt ban ngày, nhưng không hoạt động trong thời gian nóng trong ngày.

Kob are diurnal, but inactive during the heat of the day .

WikiMatrix

Các Thánh Hữu Ngày Sau được khuyến khích tham gia vào các sinh hoạt lịch sử gia đình.

Latter-day Saints are encouraged to participate in family history activities.

LDS

Chị kể: “Trở lại với sinh hoạt thường ngày là cả một thử thách!

She recalls: “Getting back to a regular routine was so difficult!

jw2019