sự cố gắng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

c) Giô-suê cũng cần làm sự cố gắng cá nhân nào?

(c) What personal effort was also required on Joshua’s part?

jw2019

Đó là một sự cố gắng mà ta thấy trong đời.

That was a deliberate attempt on my life!

OpenSubtitles2018. v3

Điều này đã làm cho tôi cảm thấy sự cố gắng của mình rất đáng công”.

That made me feel that the effort was well worth it.”

jw2019

Phải cần có sự cố gắng tương tợ như thế để nắm vững ngôn ngữ thanh sạch.

That same sort of effort is needed in order to master the pure language.

jw2019

Cần có sự cố gắng liên tục để gìn giữ sự bình an.

Diligent effort is required in order to maintain it.

jw2019

Sa Tan đang thực sự cố gắng.

Satan is really trying.

LDS

“Đức Giê-hô-va chỉ ban ơn cho sự cố gắng.

“Jehovah only blesses effort.

jw2019

Việc khen ngợi người khác quả đòi hỏi sự cố gắng nhưng cũng mang lại nhiều lợi ích.

Granted, it takes effort to commend others, but we reap many benefits from doing so.

jw2019

Đức Giê-hô-va ban phước sự cố gắng của ông.

Jehovah blessed his efforts.

jw2019

Điểm ” A ” cho sự cố gắng.

” A ” for effort.

OpenSubtitles2018. v3

Nhấn mạnh sự cố gắng của các anh chị tiên phong.

Highlight the hard work of the pioneers.

jw2019

Hơn thế nữa, điều đó cũng bao hàm sự cố gắng để bắt chước Ngài (Ê-phê-sô 5:1).

More than that, it involves striving to imitate him.

jw2019

Với thời gian sự cố gắng của Te-ri mang lại kết quả tốt.

Eventually, Terri’s efforts were rewarded.

jw2019

28 Chớ nên xem thường những sự cố gắng của những người trẻ.

28 Do not take their efforts for granted.

jw2019

Nhưng tôi nghĩ đó cũng là một sự cố gắng rồi.

I think we’ll call it a draw.

OpenSubtitles2018. v3

sự cố gắng đó đã đưa đến nhiều kết quả tốt.

And such effort brought good results.

jw2019

Sự cố gắng của chúng tôi đã không khỏi gây sự chú ý của nhân viên bệnh viện.

Our efforts did not go unnoticed by the medical staff.

jw2019

Dân sự cố gắng bảo toàn nguồn cung cấp nước như thế nào, nhưng họ quên ai?

How do the people try to ensure a supply of water, but whom do they forget?

jw2019

Đức Giê-hô-va sẽ ban phước cho sự cố gắng hết sức của bạn.

Jehovah will bless your earnest efforts in his service.

jw2019

Cần có sự cố gắng nào, với kết quả ra sao?

What efforts are needed, with what results?

jw2019

Sự cố gắng cuối cùng để được lại anh em

A Final Effort to Gain Him

jw2019

Điều đó bao hàm cả sự cố gắng lẫn phần thưởng dồi dào.

That implies both exertion and rich rewards.

jw2019

Sự cố gắng của họ đã đưa đến thành công.

Their efforts met with success.

jw2019

Ngược lại, cần phải có sự cố gắng cá nhân.

On the contrary, personal effort is required.

jw2019

Tôi muốn các em phải thực sự cố gắng làm điều đó .

I want you to really work at it .

EVBNews